Bản dịch của từ Wagon trong tiếng Việt
Wagon
Wagon (Noun)
Một người phụ nữ khó chịu hoặc không thích.
An unpleasant or disliked woman.
She was known as the office wagon, always gossiping.
Cô ấy được biết đến như người phụ nữ không được ưa thích ở văn phòng, luôn nói xấu.
In the social circle, Alice was considered the neighborhood wagon.
Trong vòng xã hội, Alice được coi là người phụ nữ không được ưa thích của khu phố.
The party became dull when the wagon arrived with her negativity.
Bữa tiệc trở nên nhạt nhẽo khi người phụ nữ không được ưa thích đến với sự tiêu cực của mình.
Một phương tiện dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc mục đích cụ thể khác.
A vehicle used for transporting goods or another specified purpose.
The wagon carried food supplies to the village during the drought.
Chiếc xe ngựa chở hàng hóa đến làng trong mùa hạn hán.
The children played with a colorful wagon in the park.
Những đứa trẻ chơi với một chiếc xe ngựa màu sắc ở công viên.
The farmer loaded hay onto the wagon for the livestock.
Nông dân xếp cỏ vào xe ngựa để cho gia súc.
Dạng danh từ của Wagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wagon | Wagons |
Kết hợp từ của Wagon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wagon wheel Bánh xe ngựa | The wagon wheel symbolizes unity in the social community. Bánh xe ngựa tượng trưng cho sự đoàn kết trong cộng đồng xã hội. |
Wagon train Đoàn xe ngựa | The wagon train crossed the prairie to reach the new settlement. Đoàn xe ngựa vượt qua thảo nguyên để đến khu định cư mới. |
Train of wagons Đoàn xe ngựa | The train of wagons carried goods to the rural community. Đoàn xe ngựa chở hàng đến cộng đồng nông thôn. |
Họ từ
Từ "wagon" chỉ đến một chiếc xe có bánh được thiết kế để chở hàng hóa, thường là hàng hóa nặng hoặc cồng kềnh, trong các hoạt động vận chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, "wagon" thường dùng để chỉ xe tải nhỏ hoặc xe chở hàng nhỏ gọn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "lorry" thường được sử dụng hơn để chỉ loại xe tải lớn. Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng từ vựng và ngữ nghĩa vùng miền trong ngôn ngữ.
Từ "wagon" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wagōn", kết hợp với gốc tiếng Latinh "vagare", có nghĩa là "di chuyển". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những phương tiện vận chuyển hàng hóa và hành khách trong các chuyến đi đường dài. Qua thời gian, “wagon” đã phát triển để chỉ các loại xe lửa chuyên chở hàng hóa, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong giao thông vận tải và logistics hiện đại.
Từ "wagon" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu liên quan đến giao thông hay vận tải. Trong các tình huống cụ thể, "wagon" thường được sử dụng để mô tả phương tiện vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách, như trong các cuộc thảo luận về lịch sử xe lửa hoặc các hệ thống giao thông công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wagon
Be off the wagon
Ngựa quen đường cũ
Drinking liquor after a period of abstinence.
After a year of sobriety, he is off the wagon again.
Sau một năm không uống rượu, anh ta lại uống rượu.
Thành ngữ cùng nghĩa: fall off the wagon...