Bản dịch của từ Wagon trong tiếng Việt

Wagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wagon(Noun)

wˈægn̩
wˈægn̩
01

Một người phụ nữ khó chịu hoặc không thích.

An unpleasant or disliked woman.

Ví dụ
02

Một phương tiện dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc mục đích cụ thể khác.

A vehicle used for transporting goods or another specified purpose.

Ví dụ

Dạng danh từ của Wagon (Noun)

SingularPlural

Wagon

Wagons

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ