Bản dịch của từ Deary me trong tiếng Việt
Deary me

Deary me (Interjection)
Hình thức thay thế của em thân yêu.
Alternative form of dear me.
Deary me, I can't believe she said that at the party.
Ôi trời, tôi không thể tin được là cô ấy đã nói điều đó trong bữa tiệc.
Deary me, what a mess the meeting turned out to be.
Ôi trời, cuộc họp hóa ra lại hỗn loạn thế nào.
Deary me, I forgot to RSVP to the social event.
Ôi trời, tôi đã quên trả lời sự kiện xã hội.
Cụm từ "deary me" là một biểu hiện thể hiện sự ngạc nhiên, lo lắng hoặc thất vọng, thường được sử dụng trong văn nói. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được phát âm một cách nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thay thế bằng "oh dear" với âm điệu mạnh hơn. Mặc dù chức năng chính của cả hai phiên bản là tương tự nhau, sự khác biệt về âm điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể tạo ra sắc thái cảm xúc khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "deary me" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “deore” (có nghĩa là quý giá) và "me", một đại từ ngôi thứ nhất. Cụm từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, lo lắng hoặc thất vọng. Sự chuyển nghĩa từ việc thể hiện sự trìu mến sang thể hiện cảm xúc tiêu cực cho thấy sự tiến hóa trong ngữ nghĩa sử dụng hàng ngày của ngôn ngữ, phản ánh văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "deary me" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với tính chất biểu cảm, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc lo ngại. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không có tính phổ biến cao, nhất là trong các bài viết học thuật hay thuyết trình. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài Nghe hoặc Nói, phản ánh cảm xúc của người nói. Ngoài ra, cụm từ này thường gặp trong văn học, phim ảnh hoặc cuộc sống hàng ngày khi người ta muốn nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc châm biếm.