Bản dịch của từ Deary me trong tiếng Việt

Deary me

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deary me (Interjection)

dˈɪɹim
dˈɪɹim
01

Hình thức thay thế của em thân yêu.

Alternative form of dear me.

Ví dụ

Deary me, I can't believe she said that at the party.

Ôi trời, tôi không thể tin được là cô ấy đã nói điều đó trong bữa tiệc.

Deary me, what a mess the meeting turned out to be.

Ôi trời, cuộc họp hóa ra lại hỗn loạn thế nào.

Deary me, I forgot to RSVP to the social event.

Ôi trời, tôi đã quên trả lời sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deary me/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deary me

Không có idiom phù hợp