Bản dịch của từ Deathly trong tiếng Việt
Deathly

Deathly (Adjective)
Giống hoặc gợi ý đến cái chết.
Resembling or suggestive of death.
The deathly silence in the room was unsettling during the meeting.
Sự im lặng chết chóc trong phòng thật đáng lo ngại trong cuộc họp.
The party was not deathly; everyone was laughing and enjoying themselves.
Bữa tiệc không chết chóc; mọi người đều cười và tận hưởng.
Why was there such a deathly atmosphere at the social event?
Tại sao lại có bầu không khí chết chóc như vậy tại sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "deathly" là tính từ, diễn tả trạng thái hoặc cảm giác liên quan đến cái chết hoặc sự chết chóc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự im lặng ghê rợn, sự u ám, hoặc cảm giác sợ hãi mãnh liệt. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác chút trong ngữ điệu. Trong văn cảnh, "deathly" thường đi kèm với các danh từ như "silence" (im lặng chết chóc) hoặc "pale" (nhợt nhạt như chết).
Từ "deathly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "deað", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tod" và nguyên mẫu là từ tiếng Proto-Germanic "*dauþuz", có nghĩa là cái chết. Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", chỉ tính chất hoặc trạng thái. "Deathly" hiện nay có nghĩa là liên quan đến cái chết hoặc mang lại cảm giác chết chóc. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa hình ảnh cái chết và các yếu tố tác động sâu sắc đến cuộc sống con người.
Từ "deathly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được sử dụng trong phần Nói và Viết khi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái diễn ra trong tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả các khía cạnh liên quan đến cái chết hoặc sự nghẹt thở, ví dụ như "deathly silence" để chỉ không gian yên tĩnh đến mức khủng khiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp