Bản dịch của từ Deathly trong tiếng Việt

Deathly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deathly (Adjective)

dˈɛɵli
dˈɛɵli
01

Giống hoặc gợi ý đến cái chết.

Resembling or suggestive of death.

Ví dụ

The deathly silence in the room was unsettling during the meeting.

Sự im lặng chết chóc trong phòng thật đáng lo ngại trong cuộc họp.

The party was not deathly; everyone was laughing and enjoying themselves.

Bữa tiệc không chết chóc; mọi người đều cười và tận hưởng.

Why was there such a deathly atmosphere at the social event?

Tại sao lại có bầu không khí chết chóc như vậy tại sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deathly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deathly

Không có idiom phù hợp