Bản dịch của từ Debatement trong tiếng Việt

Debatement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debatement (Noun)

dəbˈeɪtmənt
dəbˈeɪtmənt
01

Tranh cãi; cân nhắc; tranh luận.

Controversy deliberation debate.

Ví dụ

The debatement over gun control laws continues in the country.

Cuộc tranh luận về luật kiểm soát súng vẫn tiếp tục trong đất nước.

There is no debatement among the students regarding the environmental issue.

Không có cuộc tranh luận nào giữa các sinh viên về vấn đề môi trường.

Is the debatement on climate change scheduled for next week?

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu có được lên lịch vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debatement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debatement

Không có idiom phù hợp