Bản dịch của từ Debatement trong tiếng Việt
Debatement

Debatement (Noun)
Tranh cãi; cân nhắc; tranh luận.
Controversy deliberation debate.
The debatement over gun control laws continues in the country.
Cuộc tranh luận về luật kiểm soát súng vẫn tiếp tục trong đất nước.
There is no debatement among the students regarding the environmental issue.
Không có cuộc tranh luận nào giữa các sinh viên về vấn đề môi trường.
Is the debatement on climate change scheduled for next week?
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu có được lên lịch vào tuần tới không?
Từ "debatement" là danh từ, chỉ quá trình tranh luận hoặc thảo luận chính thức về một đề tài nhất định. Mặc dù ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, "debatement" thể hiện sự phân tích sâu sắc và xem xét các quan điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng thay vào đó, "debate" thường được sử dụng rộng rãi hơn và phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "debatement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debatus", là dạng quá khứ của động từ "debatere", nghĩa là "tranh luận" hay "tranh cãi". Từ này kết hợp yếu tố "de-" thể hiện ý nghĩa "giảm bớt" và "bater" có nghĩa là "đánh". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh bản chất của các cuộc tranh luận, nơi các ý tưởng được "đánh" nhau để kiểm tra tính đúng đắn. Hiện nay, "debatement" được sử dụng để chỉ quá trình tranh luận chính thức hoặc sự thảo luận, nhấn mạnh tính chất phân tích và lập luận của nó.
Từ "debatement" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi thường ưu tiên các từ như "debate". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tranh luận, phân tích quan điểm trong các lĩnh vực như triết học và khoa học xã hội. Những tình huống phổ biến mà từ này có thể được sử dụng bao gồm các buổi hội thảo, thảo luận học thuật và các nghiên cứu liên quan đến chủ đề gây tranh cãi.