Bản dịch của từ Debaucher trong tiếng Việt

Debaucher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debaucher (Noun)

dəbˈɑtʃɚ
dəbˈɑtʃɚ
01

Kẻ đồi trụy hoặc làm hư hỏng người khác; một kẻ quyến rũ.

Somebody who debauches or corrupts others a seducer.

Ví dụ

Many believe that social media debauchers corrupt young people's values.

Nhiều người tin rằng những kẻ sa đọa trên mạng xã hội làm hỏng giá trị của giới trẻ.

Debauchers do not promote healthy relationships in society.

Những kẻ sa đọa không thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh trong xã hội.

Are debauchers influencing youth culture in today's society?

Có phải những kẻ sa đọa đang ảnh hưởng đến văn hóa giới trẻ trong xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debaucher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debaucher

Không có idiom phù hợp