Bản dịch của từ Debaucher trong tiếng Việt
Debaucher

Debaucher (Noun)
Many believe that social media debauchers corrupt young people's values.
Nhiều người tin rằng những kẻ sa đọa trên mạng xã hội làm hỏng giá trị của giới trẻ.
Debauchers do not promote healthy relationships in society.
Những kẻ sa đọa không thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh trong xã hội.
Are debauchers influencing youth culture in today's society?
Có phải những kẻ sa đọa đang ảnh hưởng đến văn hóa giới trẻ trong xã hội hôm nay?
Họ từ
Từ "debaucher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ việc tham gia vào các hành vi phóng túng hoặc suy đồi về đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này hiếm khi được dùng ở dạng động từ, mà thường xuất hiện ở dạng danh từ "debauchery", chỉ những cuộc vui chơi thái quá, thường liên quan đến rượu, ma túy và tình dục. Sự phân chia giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ "debaucher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "débaucher", nghĩa là "lôi cuốn vào một cuộc sống sa đọa". Tiến xa hơn, từ này lại được truy nguyên về gốc Latinh "debauchare", kết hợp giữa "de-" (tách ra) và "baucus" (khả năng chịu đựng). Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ hành vi làm suy thoái đạo đức, điều này tương thích với nghĩa hiện tại, miêu tả hành động quyến rũ hoặc dụ dỗ vào lối sống không đạo đức.
Từ "debaucher" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và nghe, nơi mà ngôn ngữ có tính chuyên môn và trang trọng cao. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết về văn hóa hoặc xã hội, liên quan đến hành vi phóng túng, những bữa tiệc xa hoa, hoặc các hoạt động tiêu cực liên quan đến dục vọng. Sự phổ biến của từ này có thể kết nối với các thảo luận về đạo đức và xã hội trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp