Bản dịch của từ Seducer trong tiếng Việt

Seducer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seducer (Noun)

sɪdˈusɚ
sɪdˈusɚ
01

Người lôi kéo người khác vào hoạt động tình dục.

A person who entices others into sexual activity.

Ví dụ

John is known as a seducer in many social circles.

John được biết đến như một kẻ quyến rũ trong nhiều vòng xã hội.

She is not a seducer; she values genuine relationships.

Cô ấy không phải là kẻ quyến rũ; cô ấy coi trọng mối quan hệ chân thật.

Is he really a seducer, or just misunderstood?

Liệu anh ấy có thực sự là kẻ quyến rũ, hay chỉ bị hiểu lầm?

Seducer (Noun Countable)

sɪdˈusɚ
sɪdˈusɚ
01

Người thuyết phục hoặc tác động người khác làm việc gì đó.

A person who persuades or influences others to do something.

Ví dụ

The seducer convinced Sarah to join the controversial social media campaign.

Kẻ quyến rũ đã thuyết phục Sarah tham gia chiến dịch truyền thông gây tranh cãi.

Many believe that a seducer can manipulate people's opinions easily.

Nhiều người tin rằng kẻ quyến rũ có thể thao túng ý kiến của mọi người một cách dễ dàng.

Is the seducer really influencing the group's decision about the event?

Kẻ quyến rũ có thực sự đang ảnh hưởng đến quyết định của nhóm về sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seducer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seducer

Không có idiom phù hợp