Bản dịch của từ Decantation trong tiếng Việt

Decantation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decantation (Noun)

dikæntˈeɪʃn
dikæntˈeɪʃn
01

Một lượng chất lỏng đã được đổ ra.

A quantity of liquid that has been poured out.

Ví dụ

The decantation of water was necessary for the community event.

Việc rót nước là cần thiết cho sự kiện cộng đồng.

The decantation of juice did not happen during the festival.

Việc rót nước trái cây không xảy ra trong lễ hội.

Is the decantation of wine part of the social gathering?

Việc rót rượu có phải là một phần của buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng danh từ của Decantation (Noun)

SingularPlural

Decantation

Decantations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decantation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decantation

Không có idiom phù hợp