Bản dịch của từ Decantation trong tiếng Việt
Decantation
Decantation (Noun)
The decantation of water was necessary for the community event.
Việc rót nước là cần thiết cho sự kiện cộng đồng.
The decantation of juice did not happen during the festival.
Việc rót nước trái cây không xảy ra trong lễ hội.
Is the decantation of wine part of the social gathering?
Việc rót rượu có phải là một phần của buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Decantation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decantation | Decantations |
Họ từ
Decantation là quá trình tách biệt chất lỏng khỏi chất lỏng hoặc rắn không hòa tan khác trong một hỗn hợp, thông qua việc đổ chất lỏng ra mà không làm khuấy động các lớp trầm lắng bên dưới. Quá trình này thường được ứng dụng trong hóa học và công nghiệp để thu nhận dung dịch tinh khiết. Mặc dù có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không thay đổi đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng bản địa của người sử dụng.
Từ "decantation" xuất phát từ tiếng Latin "decantare", với "de-" mang nghĩa "ra" và "cantare" có nghĩa là "hát" hoặc "cho chảy". Qua nhiều thế kỷ, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ quá trình tách biệt chất lỏng từ một chất lỏng khác hoặc từ cặn lắng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ và phương pháp tách biệt năng động này tạo nên mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự chuyển động và phân chia.
Quá trình "decantation" (lọc) thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh hóa học và thí nghiệm. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong các bài kiểm tra kỹ thuật hoặc khoa học. Trong thực tế, "decantation" thường được sử dụng để mô tả việc tách chất lỏng khỏi chất rắn, như trong sản xuất rượu, nước tinh khiết, hoặc trong quy trình xử lý nước thải.