Bản dịch của từ Decapartite trong tiếng Việt

Decapartite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decapartite (Adjective)

dɨkˈæpɹət
dɨkˈæpɹət
01

Gồm mười phần.

Comprising ten parts.

Ví dụ

The decapartite structure of the community supports diverse social needs.

Cấu trúc mười phần của cộng đồng hỗ trợ nhu cầu xã hội đa dạng.

The city is not decapartite; it has only five main districts.

Thành phố không có mười phần; nó chỉ có năm quận chính.

Is the social program decapartite to address all community issues?

Chương trình xã hội có phải là mười phần để giải quyết mọi vấn đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decapartite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decapartite

Không có idiom phù hợp