Bản dịch của từ Decapartite trong tiếng Việt
Decapartite

Decapartite (Adjective)
Gồm mười phần.
Comprising ten parts.
The decapartite structure of the community supports diverse social needs.
Cấu trúc mười phần của cộng đồng hỗ trợ nhu cầu xã hội đa dạng.
The city is not decapartite; it has only five main districts.
Thành phố không có mười phần; nó chỉ có năm quận chính.
Is the social program decapartite to address all community issues?
Chương trình xã hội có phải là mười phần để giải quyết mọi vấn đề không?
Từ "decapartite" được sử dụng để mô tả một cấu trúc hoặc hệ thống chia thành mười phần khác nhau. Nguyên gốc từ tiền tố "deca-" có nghĩa là mười trong tiếng Hy Lạp, kết hợp với "partite" chỉ tính chất phân chia. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật. Không có sự khác biệt rõ ràng trong phiên âm hoặc nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "decapartite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "deca-" có nghĩa là "mười" và "partite" bắt nguồn từ "partitus", nghĩa là "chia thành phần". Sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa "chia thành mười phần". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và phân tích, ám chỉ sự phân chia một đối tượng hoặc khái niệm thành mười phần rõ rệt, phản ánh tính chính xác và hệ thống trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "decapartite" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao do tính chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực chính trị và xã hội. Trong nhiều ngữ cảnh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc hệ thống có mười phần, thường thấy trong các nghiên cứu phân tích đa chiều hoặc báo cáo tổ chức. Điều này giới hạn mức độ quen thuộc của từ trong hệ thống từ vựng thông dụng.