Bản dịch của từ Decede trong tiếng Việt
Decede

Decede (Verb)
The family decided to decede from the community group.
Gia đình quyết định rút lui khỏi nhóm cộng đồng.
Many members decede their membership due to personal reasons.
Nhiều thành viên rút lui khỏi hội vì lý do cá nhân.
The decision to decede was met with mixed reactions.
Quyết định rút lui đã gây ra phản ứng đa dạng.
Từ "decede" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ra đi" hoặc "rút lui". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường dùng để chỉ hành động khước từ một điều gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh rời bỏ một tổ chức hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "decede" không phổ biến và thường được thay thế bằng các từ như "resign" hoặc "withdraw". Việc sử dụng từ này trong văn viết có thể thấy ít hơn, phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt qua thời gian.
Từ "decede" xuất phát từ tiếng Latinh "decedere", có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "ra đi". Từ gốc này bao gồm các thành phần "de-" (ra, từ, khỏi) và "cedere" (rút lui, đi). Trong tiếng Anh, "decede" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế để chỉ sự qua đời của một cá nhân. Lịch sử từ vựng này gắn liền với quy trình và nghi thức liên quan đến cái chết, phản ánh sự tôn trọng đối với người đã khuất.
Từ "decede" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động qua đời của một cá nhân, đặc biệt trong các tài liệu chính thức như bản sao chứng tử hay báo cáo y tế. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di sản và tài sản.