Bản dịch của từ Decede trong tiếng Việt

Decede

Verb

Decede (Verb)

dɨsˈid
dɨsˈid
01

(lỗi thời) rút lui.

(obsolete) to withdraw.

Ví dụ

The family decided to decede from the community group.

Gia đình quyết định rút lui khỏi nhóm cộng đồng.

Many members decede their membership due to personal reasons.

Nhiều thành viên rút lui khỏi hội vì lý do cá nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decede

Không có idiom phù hợp