Bản dịch của từ Decennially trong tiếng Việt

Decennially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decennially (Adverb)

dɪsˈɛnilli
dɪsˈɛnilli
01

Cứ mười năm một lần.

Every ten years.

Ví dụ

The community festival occurs decennially, attracting thousands of visitors each time.

Lễ hội cộng đồng diễn ra 10 năm một lần, thu hút hàng ngàn du khách.

The city does not celebrate its anniversary decennially; it happens annually instead.

Thành phố không tổ chức kỷ niệm 10 năm một lần; nó diễn ra hàng năm.

Does the charity event happen decennially or more frequently than that?

Sự kiện từ thiện có diễn ra 10 năm một lần hay thường xuyên hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decennially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decennially

Không có idiom phù hợp