Bản dịch của từ Decennially trong tiếng Việt
Decennially

Decennially (Adverb)
The community festival occurs decennially, attracting thousands of visitors each time.
Lễ hội cộng đồng diễn ra 10 năm một lần, thu hút hàng ngàn du khách.
The city does not celebrate its anniversary decennially; it happens annually instead.
Thành phố không tổ chức kỷ niệm 10 năm một lần; nó diễn ra hàng năm.
Does the charity event happen decennially or more frequently than that?
Sự kiện từ thiện có diễn ra 10 năm một lần hay thường xuyên hơn?
Từ "decennially" có nguồn gốc từ "decennial", có nghĩa là xảy ra mỗi mười năm. Từ này được sử dụng để mô tả các sự kiện, hoạt động hoặc báo cáo diễn ra theo chu kỳ mười năm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "decennially" được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "decennially" xuất phát từ gốc Latin "decennium", có nghĩa là "mười năm". Từ gốc này được hình thành từ "decem", có nghĩa là "mười", và "annus", có nghĩa là "năm". Trong tiếng Anh, "decennially" chỉ sự kiện xảy ra mỗi mười năm một lần. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh chu kỳ thời gian và tính định kỳ, làm nổi bật mối quan hệ giữa số lượng năm và thời gian trong các khía cạnh xã hội và khoa học.
Từ "decennially" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hay dữ liệu diễn ra mỗi mười năm, ví dụ như báo cáo nghiên cứu hay thống kê dân số. Trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc xã hội học, "decennially" thường xuất hiện để chỉ những xu hướng dài hạn hoặc sự thay đổi theo thời gian.