Bản dịch của từ Decentralist trong tiếng Việt
Decentralist
Noun [U/C]
Decentralist (Noun)
dɨsˈɛntɹələts
dɨsˈɛntɹələts
01
Một người ủng hộ chủ nghĩa phi tập trung.
A supporter of decentralism.
Ví dụ
The decentralist believes in distributing power among local communities.
Người ủng hộ phân quyền tin rằng nên phân phối quyền lực cho cộng đồng địa phương.
The conference was attended by various decentralists advocating for local autonomy.
Hội nghị đã được sự tham gia của nhiều người ủng hộ phân quyền tuyên truyền cho sự tự trị địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decentralist
Không có idiom phù hợp