Bản dịch của từ Decentralism trong tiếng Việt
Decentralism

Decentralism (Noun)
Chính sách ủng hộ sự phân cấp.
A policy of favouring decentralization.
Decentralism promotes local governance over central authority.
Phân quyền ủng hộ quản trị địa phương hơn quyền lực trung ương.
The country's decentralism led to diverse regional development strategies.
Chính sách phân quyền của đất nước dẫn đến nhiều chiến lược phát triển khu vực đa dạng.
Decentralism in education empowers local schools to make decisions independently.
Phân quyền trong giáo dục giúp trường địa phương tự quyết định độc lập.
Từ "decentralism" (phi tập trung) đề cập đến một nguyên tắc tổ chức mà quyền lực không tập trung vào một trung tâm duy nhất, mà được phân bổ cho các đơn vị địa phương hoặc tổ chức nhỏ hơn. Trong bối cảnh chính trị và kinh tế, decentralism thường liên quan đến việc giao quyền tự quyết cho cộng đồng hay khu vực. Ngôn ngữ Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn phát âm cho từ này, nhưng cách áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chính trị cụ thể của mỗi quốc gia.
Từ "decentralism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "centrum" có nghĩa là "trung tâm". Được hình thành vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này phản ánh một quan điểm chính trị và kinh tế, theo đó quyền lực và chức năng được phân bổ ra ngoài các trung tâm quyền lực tập trung. Sự phát triển của tư tưởng này đã ảnh hưởng đến nhiều hệ thống chính trị hiện đại, nhấn mạnh tính tự quản và sự tham gia của cộng đồng trong quyết định quản lý.
Từ "decentralism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết liên quan đến chính trị, kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để thảo luận về phân phối quyền lực và tài nguyên, cũng như ảnh hưởng của nó đến sự phát triển bền vững. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các nghiên cứu chính sách công và quản lý tổ chức, nhằm phân tích cấu trúc và chức năng của hệ thống quản lý phân cấp.