Bản dịch của từ Decentralization trong tiếng Việt
Decentralization

Decentralization (Noun)
Sự chuyển giao quyền lực từ trung ương đến chính quyền địa phương.
The transfer of authority from central to local government.
Decentralization is crucial for empowering local communities.
Phân quyền là quan trọng để tăng cường cộng đồng địa phương.
The process of decentralization aims to improve governance efficiency.
Quá trình phân quyền nhằm mục tiêu cải thiện hiệu quả quản trị.
Decentralization can lead to better decision-making at the local level.
Phân quyền có thể dẫn đến quyết định tốt hơn ở cấp địa phương.
Dạng danh từ của Decentralization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decentralization | Decentralizations |
Họ từ
Phân quyền (decentralization) là quá trình chuyển giao quyền lực và trách nhiệm từ các cơ quan trung ương xuống các cơ quan địa phương hoặc các đơn vị tự quản. Trong lĩnh vực chính trị và quản lý, phân quyền giúp tăng cường tính tự chủ, cải thiện hiệu quả quản lý và phản ứng của các tổ chức đối với nhu cầu cộng đồng. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm trong môi trường nói.
Từ "decentralization" bắt nguồn từ tiếng Latin "centrum", có nghĩa là "trung tâm". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "de-" (có nghĩa là "ra khỏi") và "central" (liên quan đến trung tâm). Sự phát triển của nó diễn ra trong bối cảnh quản lý, đặc biệt liên quan đến việc phân bổ quyền lực và trách nhiệm từ trung ương đến các đơn vị địa phương. Ngày nay, "decentralization" thường dùng để chỉ các hệ thống tổ chức và quản lý nhằm gia tăng tự chủ cho các cấp thấp hơn.
Từ "decentralization" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quản trị, chính phủ hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh học thuật, "decentralization" thường được sử dụng để mô tả quá trình phân quyền trong quản lý hoặc chính sách. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết về kinh tế và chính trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tán quyền lực để tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
