Bản dịch của từ Decentralization trong tiếng Việt

Decentralization

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decentralization(Noun Uncountable)

dɪsˌɛntrəlaɪzˈeɪʃən
dɪˌsɛntrəɫɪˈzeɪʃən
01

Quá trình phân phối hoặc phân tán chức năng, quyền lực và quyết định ra khỏi một cơ quan trung ương.

The process of distributing or dispersing functions powers people or decisionmaking away from a central authority

Ví dụ
02

Việc chuyển giao quyền lực từ chính phủ trung ương sang chính quyền địa phương.

The transfer of authority from central to local government

Ví dụ
03

Quá trình giảm thiểu sự tập trung quyền lực và quyền hạn vào một thực thể trung ương.

The process of reducing the concentration of authority and power in a central entity

Ví dụ