Bản dịch của từ Deceptiveness trong tiếng Việt
Deceptiveness

Deceptiveness (Noun)
Chất lượng của việc lừa dối hoặc gây hiểu lầm.
The quality of being deceptive or misleading.
The deceptiveness of social media affects how people perceive reality.
Sự lừa dối của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận thực tế.
The deceptiveness of fake news is alarming in today's society.
Sự lừa dối của tin giả là đáng báo động trong xã hội ngày nay.
Is the deceptiveness of advertisements harming consumer trust in brands?
Liệu sự lừa dối của quảng cáo có làm tổn hại lòng tin của người tiêu dùng vào thương hiệu không?
Họ từ
Tính chất gây hiểu lầm (deceptiveness) ám chỉ khả năng hoặc đặc điểm của một sự việc, người hoặc tình huống thể hiện sự không thành thật hoặc dối trá nhằm tạo ra sự hiểu lầm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "deceptiveness" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, British English có xu hướng nhấn mạnh tính chất hình thức, trong khi American English thường tiếp cận một cách trực diện hơn.
Từ "deceptiveness" xuất phát từ động từ Latin "deceptus", hình thành từ "decipere", nghĩa là "lừa dối". Từ này mang nghĩa chỉ sự tính toán hay thái độ không trung thực, có thể gây nhầm lẫn hoặc hiểu sai. Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy nguyên trở lại thời Trung cổ, khi việc lừa dối thường bị coi là tội lỗi. Hiện nay, "deceptiveness" chỉ sự khả năng gây hiểu lầm, liên quan mật thiết tới các khía cạnh tâm lý và xã hội của con người.
Từ "deceptiveness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết với bối cảnh liên quan đến hành vi con người, tâm lý học hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao tiếp, quảng cáo và các chiến lược bán hàng, nơi sự không trung thực và tính gian dối có thể được phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
