Bản dịch của từ Decertification trong tiếng Việt

Decertification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decertification (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình hủy bỏ chứng nhận.

The act or process of decertifying.

Ví dụ

The decertification of the charity shocked many community members last year.

Việc thu hồi chứng nhận của tổ chức từ thiện đã khiến nhiều cộng đồng sốc.

The decertification process did not affect local support for the program.

Quá trình thu hồi chứng nhận không ảnh hưởng đến sự hỗ trợ địa phương cho chương trình.

Why was the decertification of the organization necessary for social change?

Tại sao việc thu hồi chứng nhận của tổ chức lại cần thiết cho sự thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decertification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decertification

Không có idiom phù hợp