Bản dịch của từ Decertifying trong tiếng Việt
Decertifying

Decertifying (Verb)
Để loại bỏ một giấy chứng nhận hoặc chứng nhận từ một ai đó hoặc một cái gì đó.
To remove a certificate or certification from someone or something.
The government is decertifying many organizations for failing to meet standards.
Chính phủ đang tước chứng nhận của nhiều tổ chức vì không đạt tiêu chuẩn.
They are not decertifying any social programs this year.
Họ không tước chứng nhận bất kỳ chương trình xã hội nào năm nay.
Is the city decertifying any social services in 2024?
Thành phố có đang tước chứng nhận dịch vụ xã hội nào vào năm 2024 không?
Họ từ
Từ "decertifying" là một động từ có nghĩa là thu hồi hoặc hủy bỏ chứng nhận của một tổ chức, cá nhân hay sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý chất lượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể có chút khác biệt do trọng âm. "Decertifying" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế hoặc bảo hiểm.
Từ "decertifying" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" hoặc "rời bỏ", kết hợp với động từ "certify" có nguồn gốc từ "certificare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "xác nhận" hoặc "chứng thực". Trong lịch sử, việc chứng thực đã đóng vai trò quan trọng trong công nhận sự hợp pháp và tính xác thực của một đối tượng. Hiện tại, "decertifying" được sử dụng để chỉ hành động thu hồi sự công nhận hoặc chứng thực, phản ánh sự thay đổi trong tình trạng hợp pháp hoặc giá trị của một đối tượng nào đó.
Từ "decertifying" không phổ biến trong các phần thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý chất lượng, chứng nhận và pháp lý, khi một cơ quan hoặc tổ chức thu hồi chứng nhận đối với một cá nhân hoặc một sản phẩm. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các quy trình đánh giá lại tiêu chuẩn chất lượng hoặc hiệu suất.