Bản dịch của từ Decertifying trong tiếng Việt

Decertifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decertifying (Verb)

01

Để loại bỏ một giấy chứng nhận hoặc chứng nhận từ một ai đó hoặc một cái gì đó.

To remove a certificate or certification from someone or something.

Ví dụ

The government is decertifying many organizations for failing to meet standards.

Chính phủ đang tước chứng nhận của nhiều tổ chức vì không đạt tiêu chuẩn.

They are not decertifying any social programs this year.

Họ không tước chứng nhận bất kỳ chương trình xã hội nào năm nay.

Is the city decertifying any social services in 2024?

Thành phố có đang tước chứng nhận dịch vụ xã hội nào vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decertifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decertifying

Không có idiom phù hợp