Bản dịch của từ Decidualization trong tiếng Việt
Decidualization

Decidualization (Noun)
Điều kiện được quyết định; quá trình mà decidua được hình thành từ nội mạc tử cung.
The condition of being decidualized the process by which decidua is formed from endometrium.
Decidualization occurs during pregnancy, forming a supportive environment for embryos.
Quá trình decidualization xảy ra trong thai kỳ, tạo môi trường hỗ trợ cho phôi.
Decidualization does not happen in women who are not pregnant.
Quá trình decidualization không xảy ra ở phụ nữ không mang thai.
What factors influence decidualization in the endometrium during pregnancy?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình decidualization trong nội mạc tử cung khi mang thai?
Quá trình decidualization là sự biến đổi của niêm mạc tử cung, cụ thể là sự chuyển đổi của tế bào mô đệm trong tử cung thành mô decidua để chuẩn bị cho sự tồn tại của thai nhi trong thai kỳ. Quá trình này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp môi trường hỗ trợ cho phôi sau khi thụ tinh. Thuật ngữ "decidualization" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "decidualization" xuất phát từ gốc Latin "deciduus", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "xảy ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh sinh học và y học để mô tả quá trình mà niêm mạc tử cung biến đổi để tạo điều kiện cho sự làm tổ của phôi thai. Sự phát triển của khái niệm này bắt nguồn từ việc nghiên cứu quá trình mang thai, nơi sự thay đổi tế bào và mô là rất quan trọng cho việc duy trì thai kỳ. Điều này phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại trong nghiên cứu sinh sản.
Từ "decidualization" là thuật ngữ chuyên ngành trong sinh lý học và y học, mô tả quá trình biến đổi của mô nội mạc tử cung sau khi thụ thai. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến sức khỏe sinh sản hoặc nghiên cứu y học, mặc dù tần suất sử dụng thấp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài báo khoa học và tài liệu y tế, trong ngữ cảnh mô tả cơ chế sinh lý và nghiên cứu về thai kỳ.