Bản dịch của từ Decidualization trong tiếng Việt

Decidualization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decidualization (Noun)

dɨsˌaɪkədəjəlˈeɪʃən
dɨsˌaɪkədəjəlˈeɪʃən
01

Điều kiện được quyết định; quá trình mà decidua được hình thành từ nội mạc tử cung.

The condition of being decidualized the process by which decidua is formed from endometrium.

Ví dụ

Decidualization occurs during pregnancy, forming a supportive environment for embryos.

Quá trình decidualization xảy ra trong thai kỳ, tạo môi trường hỗ trợ cho phôi.

Decidualization does not happen in women who are not pregnant.

Quá trình decidualization không xảy ra ở phụ nữ không mang thai.

What factors influence decidualization in the endometrium during pregnancy?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình decidualization trong nội mạc tử cung khi mang thai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decidualization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decidualization

Không có idiom phù hợp