Bản dịch của từ Endometrium trong tiếng Việt
Endometrium

Endometrium (Noun)
Màng nhầy lót trong tử cung dày lên trong chu kỳ kinh nguyệt để chuẩn bị cho việc cấy phôi.
The mucous membrane lining the uterus which thickens during the menstrual cycle in preparation for possible implantation of an embryo.
The endometrium thickens each month for potential embryo implantation.
Nội mạc tử cung dày lên mỗi tháng để chuẩn bị cho sự cấy ghép phôi.
The endometrium does not develop properly in some women.
Nội mạc tử cung không phát triển đúng cách ở một số phụ nữ.
Does the endometrium change during the menstrual cycle?
Nội mạc tử cung có thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt không?
Họ từ
Nội mạc tử cung (endometrium) là lớp mô lót bên trong tử cung, đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ sinh sản của nữ. Nó có khả năng phát triển và thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt, giúp tạo điều kiện cho việc cấy ghép phôi trong trường hợp thụ thai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "endometrium" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, với phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "endometrium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "metrium" có nguồn gốc từ "metra", có nghĩa là "tử cung". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ lớp niêm mạc bên trong của tử cung, nơi mà trứng đã thụ tinh có thể làm tổ. Sự phát triển và thay đổi của endometrium trong chu kỳ kinh nguyệt là cơ sở cho nhiều nghiên cứu về sức khỏe sinh sản. Việc hiểu rõ về endometrium có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến sinh sản.
Từ "endometrium" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực Sinh học, Y học và Khoa học Sức khỏe. Đặc biệt, nó xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chức năng sinh sản, bệnh lý nội mạc tử cung và các nghiên cứu về phụ khoa. Bên cạnh đó, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và giáo trình y học, thể hiện mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của nội mạc tử cung.