Bản dịch của từ Endometrium trong tiếng Việt

Endometrium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endometrium (Noun)

ɛndoʊmˈitɹiəm
ɛndoʊmˈitɹiəm
01

Màng nhầy lót trong tử cung dày lên trong chu kỳ kinh nguyệt để chuẩn bị cho việc cấy phôi.

The mucous membrane lining the uterus which thickens during the menstrual cycle in preparation for possible implantation of an embryo.

Ví dụ

The endometrium thickens each month for potential embryo implantation.

Nội mạc tử cung dày lên mỗi tháng để chuẩn bị cho sự cấy ghép phôi.

The endometrium does not develop properly in some women.

Nội mạc tử cung không phát triển đúng cách ở một số phụ nữ.

Does the endometrium change during the menstrual cycle?

Nội mạc tử cung có thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endometrium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endometrium

Không có idiom phù hợp