Bản dịch của từ Implantation trong tiếng Việt
Implantation

Implantation (Noun)
Hành động cấy ghép hoặc trạng thái được cấy ghép.
The action of implanting or state of being implanted.
The implantation of new ideas can transform social movements effectively.
Việc cấy ghép những ý tưởng mới có thể biến đổi các phong trào xã hội.
The implantation of technology in education is not widely accepted yet.
Việc cấy ghép công nghệ vào giáo dục vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi.
Is the implantation of social policies necessary for community growth?
Việc cấy ghép các chính sách xã hội có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?
Họ từ
"Implantation" là thuật ngữ chỉ quá trình gắn kết của phôi vào niêm mạc tử cung trong sinh lý học và sinh sản. Quá trình này diễn ra khoảng 6 đến 10 ngày sau khi thụ tinh và là giai đoạn quan trọng để phát triển thai nhi. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "implantation" thường được nhấn mạnh trong lĩnh vực y học nhiều hơn.
Từ "implantation" có gốc Latin từ "implantare", trong đó "im-" có nghĩa là "vào trong" và "plantare" có nghĩa là "trồng" hay "cắm". Nguyên nghĩa là quá trình cắm hoặc trồng một cái gì đó vào một bề mặt. Từ thế kỷ 19, "implantation" được sử dụng trong y học để chỉ sự cấy ghép mô, tế bào hoặc thiết bị vào cơ thể, phản ánh rõ ràng sự kết hợp giữa việc "cắm" và "phát triển" trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "implantation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề y tế và sinh học. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình sinh sản và công nghệ y học tiên tiến. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y khoa để chỉ quá trình cấy ghép mô hoặc cơ quan vào cơ thể, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu y học và công nghệ tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp