Bản dịch của từ Implantation trong tiếng Việt
Implantation

Implantation(Noun)
Hành động cấy ghép hoặc trạng thái được cấy ghép.
The action of implanting or state of being implanted.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Implantation" là thuật ngữ chỉ quá trình gắn kết của phôi vào niêm mạc tử cung trong sinh lý học và sinh sản. Quá trình này diễn ra khoảng 6 đến 10 ngày sau khi thụ tinh và là giai đoạn quan trọng để phát triển thai nhi. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "implantation" thường được nhấn mạnh trong lĩnh vực y học nhiều hơn.
Từ "implantation" có gốc Latin từ "implantare", trong đó "im-" có nghĩa là "vào trong" và "plantare" có nghĩa là "trồng" hay "cắm". Nguyên nghĩa là quá trình cắm hoặc trồng một cái gì đó vào một bề mặt. Từ thế kỷ 19, "implantation" được sử dụng trong y học để chỉ sự cấy ghép mô, tế bào hoặc thiết bị vào cơ thể, phản ánh rõ ràng sự kết hợp giữa việc "cắm" và "phát triển" trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "implantation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề y tế và sinh học. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình sinh sản và công nghệ y học tiên tiến. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y khoa để chỉ quá trình cấy ghép mô hoặc cơ quan vào cơ thể, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu y học và công nghệ tế bào.
Họ từ
"Implantation" là thuật ngữ chỉ quá trình gắn kết của phôi vào niêm mạc tử cung trong sinh lý học và sinh sản. Quá trình này diễn ra khoảng 6 đến 10 ngày sau khi thụ tinh và là giai đoạn quan trọng để phát triển thai nhi. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "implantation" thường được nhấn mạnh trong lĩnh vực y học nhiều hơn.
Từ "implantation" có gốc Latin từ "implantare", trong đó "im-" có nghĩa là "vào trong" và "plantare" có nghĩa là "trồng" hay "cắm". Nguyên nghĩa là quá trình cắm hoặc trồng một cái gì đó vào một bề mặt. Từ thế kỷ 19, "implantation" được sử dụng trong y học để chỉ sự cấy ghép mô, tế bào hoặc thiết bị vào cơ thể, phản ánh rõ ràng sự kết hợp giữa việc "cắm" và "phát triển" trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "implantation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề y tế và sinh học. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình sinh sản và công nghệ y học tiên tiến. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y khoa để chỉ quá trình cấy ghép mô hoặc cơ quan vào cơ thể, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu y học và công nghệ tế bào.
