Bản dịch của từ Implanting trong tiếng Việt
Implanting

Implanting (Verb)
They are implanting new ideas about community service in schools.
Họ đang cấy ghép những ý tưởng mới về dịch vụ cộng đồng vào trường học.
She is not implanting her beliefs onto others during discussions.
Cô ấy không cấy ghép niềm tin của mình lên người khác trong các cuộc thảo luận.
Are they implanting social values in the youth effectively?
Họ có đang cấy ghép các giá trị xã hội vào thanh niên một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Implanting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implanting |
Họ từ
Implanting (cấy ghép) là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học và kỹ thuật. Trong y học, nó đề cập đến sự đặt một thiết bị hoặc mô vào cơ thể để cải thiện chức năng hoặc điều trị bệnh. Từ "implanting" thường được dùng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau theo từng vùng, với Anh-Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "implanting" có nguồn gốc từ động từ Latin "implantare", bao gồm hai phần: "in-" có nghĩa là "vào" và "plantare" có nghĩa là "cắm" hay "trồng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động cắm một vật gì đó vào một môi trường khác, thường là trong bối cảnh y học. Ngày nay, "implanting" được sử dụng để mô tả quá trình cấy ghép vật liệu, tế bào hoặc mô vào cơ thể, phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa gốc và ứng dụng hiện đại trong lĩnh vực y tế và công nghệ sinh học.
Từ "implanting" thường xuất hiện trong các văn bản thuộc lĩnh vực y học, sinh học và công nghệ, đặc biệt trong các bài thi IELTS, khi thí sinh thảo luận về tiến bộ khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả quy trình hoặc hệ thống mới. Ngoài ra, "implanting" còn được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật cấy ghép hoặc kỹ thuật tiên tiến, nơi việc cấy ghép mô hoặc thiết bị là chủ đề nghiên cứu chính.