Bản dịch của từ Deciduous plant trong tiếng Việt

Deciduous plant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deciduous plant (Noun)

dɪsˈɪdʒuəs plænt
dɪsˈɪdʒuəs plænt
01

Một loại cây rụng lá hàng năm.

A plant that sheds its leaves annually.

Ví dụ

The maple is a common deciduous plant in many parks.

Cây phong là một loại cây rụng lá phổ biến trong nhiều công viên.

Pine trees are not deciduous plants; they keep their needles.

Cây thông không phải là cây rụng lá; chúng giữ lại lá kim.

Is the oak tree a deciduous plant or an evergreen?

Cây sồi là cây rụng lá hay cây thường xanh?

Deciduous plant (Adjective)

dɪsˈɪdʒuəs plænt
dɪsˈɪdʒuəs plænt
01

Rụng lá hàng năm.

Shedding its leaves annually.

Ví dụ

A maple tree is a deciduous plant that loses leaves every autumn.

Cây phong là một loại cây rụng lá vào mỗi mùa thu.

Pine trees are not deciduous plants; they keep their needles year-round.

Cây thông không phải là cây rụng lá; chúng giữ lá kim quanh năm.

Is the oak tree a deciduous plant that sheds leaves annually?

Cây sồi có phải là cây rụng lá hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deciduous plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deciduous plant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.