Bản dịch của từ Decision-making trong tiếng Việt

Decision-making

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decision-making(Noun)

dɪsˈɪʒn mˈeɪkɪŋ
dɪsˈɪʒn mˈeɪkɪŋ
01

Quá trình đưa ra những quyết định quan trọng.

The process of making important decisions.

Ví dụ

Decision-making(Adjective)

dɪsˈɪʒn mˈeɪkɪŋ
dɪsˈɪʒn mˈeɪkɪŋ
01

Liên quan đến việc đưa ra các quyết định quan trọng.

Relating to the making of important decisions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh