Bản dịch của từ Decision-making trong tiếng Việt
Decision-making

Decision-making (Noun)
Quá trình đưa ra những quyết định quan trọng.
The process of making important decisions.
Good decision-making skills are crucial for IELTS success.
Kỹ năng ra quyết định tốt rất quan trọng cho thành công IELTS.
Poor decision-making can lead to lower scores in the exam.
Ra quyết định kém có thể dẫn đến điểm số thấp trong kỳ thi.
Is decision-making a key topic in the IELTS writing section?
Ra quyết định có phải là một chủ đề chính trong phần viết IELTS không?
Good decision-making skills are crucial for success in IELTS writing.
Kỹ năng ra quyết định tốt rất quan trọng để thành công trong viết IELTS.
Lack of decision-making can lead to poor essay structure in IELTS.
Thiếu kỹ năng ra quyết định có thể dẫn đến cấu trúc bài luận kém trong IELTS.
Decision-making (Adjective)
Effective decision-making skills are crucial for success in the IELTS exam.
Kỹ năng ra quyết định hiệu quả quan trọng cho thành công trong kỳ thi IELTS.
Poor decision-making can lead to negative consequences in the speaking test.
Ra quyết định kém có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong bài thi nói.
Is decision-making an important factor in improving writing skills for IELTS?
Việc ra quyết định có phải là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết cho IELTS không?
Effective decision-making skills are crucial for success in the IELTS exam.
Kỹ năng ra quyết định hiệu quả rất quan trọng trong kỳ thi IELTS.
Poor decision-making can lead to negative consequences in social interactions.
Quyết định kém có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Quá trình "decision-making" (ra quyết định) đề cập đến việc lựa chọn một giải pháp từ nhiều lựa chọn có sẵn, thường liên quan đến việc phân tích thông tin, đánh giá các biến số và dự đoán kết quả. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong quản lý, tâm lý học và kinh tế học. Trong tiếng Anh Anh, từ "decision-making" được ghi viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh chú trọng hơn vào các khía cạnh xã hội và chính trị.
Thuật ngữ "decision-making" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "decision", có nguồn gốc từ tiếng Latin "decisio", từ động từ "decidere" có nghĩa là "cắt bỏ". "Making" là dạng gerund của động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian". Quá trình ra quyết định, do đó, liên quan đến việc chọn lựa giữa nhiều lựa chọn, liên quan đến tính chất chặt chẽ và sự lựa chọn từ bỏ những phương án không phù hợp, phản ánh tính chất quyết định trong hành động.
Thuật ngữ "decision-making" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về quá trình đưa ra quyết định cá nhân và tổ chức. Trong phần nghe và đọc, nó cũng xuất hiện khi đề cập đến các nghiên cứu, lý thuyết quản lý hoặc tình huống kinh doanh. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý, tâm lý học hành vi và khoa học xã hội, phản ánh tầm quan trọng của khả năng đưa ra quyết định trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

