Bản dịch của từ Decision-making trong tiếng Việt
Decision-making
Noun [U/C] Adjective

Decision-making (Noun)
dɪsˈɪʒn mˈeɪkɪŋ
dɪsˈɪʒn mˈeɪkɪŋ
01
Quá trình đưa ra những quyết định quan trọng.
The process of making important decisions.
Ví dụ
Good decision-making skills are crucial for IELTS success.
Kỹ năng ra quyết định tốt rất quan trọng cho thành công IELTS.
Poor decision-making can lead to lower scores in the exam.
Ra quyết định kém có thể dẫn đến điểm số thấp trong kỳ thi.
Is decision-making a key topic in the IELTS writing section?
Ra quyết định có phải là một chủ đề chính trong phần viết IELTS không?
Good decision-making skills are crucial for success in IELTS writing.
Kỹ năng ra quyết định tốt rất quan trọng để thành công trong viết IELTS.