Bản dịch của từ Declarement trong tiếng Việt

Declarement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declarement (Noun)

dɨklˈɛɹmənt
dɨklˈɛɹmənt
01

Tuyên bố (lỗi thời)

Obsolete declaration.

Ví dụ

She made a bold declarement about her future plans.

Cô ấy đã tạo ra một tuyên bố táo bạo về kế hoạch tương lai của mình.

He avoided making any declarement to prevent misunderstandings.

Anh ấy tránh việc tạo ra bất kỳ tuyên bố nào để ngăn chặn sự hiểu lầm.

Did the politician's declarement influence public opinion positively?

Tuyên bố của nhà chính trị có ảnh hưởng tích cực đến ý kiến công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declarement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declarement

Không có idiom phù hợp