Bản dịch của từ Declarement trong tiếng Việt
Declarement

Declarement (Noun)
Tuyên bố (lỗi thời)
She made a bold declarement about her future plans.
Cô ấy đã tạo ra một tuyên bố táo bạo về kế hoạch tương lai của mình.
He avoided making any declarement to prevent misunderstandings.
Anh ấy tránh việc tạo ra bất kỳ tuyên bố nào để ngăn chặn sự hiểu lầm.
Did the politician's declarement influence public opinion positively?
Tuyên bố của nhà chính trị có ảnh hưởng tích cực đến ý kiến công chúng không?
Thuật ngữ "declarement" không phải là từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh, mà thường được sử dụng sai thay cho "declaration". Từ "declaration" có nghĩa là sự tuyên bố, công bố một thông tin chính thức hoặc một thông điệp quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "declaration" được sử dụng tương tự, mặc dù từ "declarement" có thể xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý hoặc tài chính, nhưng nó hiếm khi được chấp nhận trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "declarement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declarare", có nghĩa là "công bố" hoặc "tuyên bố". "Declarare" được cấu thành từ "de-" (làm rõ) và "clarus" (rõ ràng). Sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 thể hiện hành động công khai thông tin hoặc ý kiến. Ngày nay, "declarement" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và chính trị, thể hiện sự chính thức hóa thông tin quan trọng.
Từ "declarement" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được dùng để chỉ hành động công bố hoặc tuyên bố chính thức trong các tình huống pháp lý hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn khi so sánh với các từ đồng nghĩa như "announcement" hoặc "declaration", làm cho nó không phải là lựa chọn ưa thích trong việc diễn đạt thông tin trong các bài thi IELTS.