Bản dịch của từ Déclassé trong tiếng Việt

Déclassé

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Déclassé (Adjective)

01

Bị rơi vào địa vị xã hội.

Having fallen in social status.

Ví dụ

After the scandal, many considered him déclassé in social circles.

Sau vụ bê bối, nhiều người coi anh ta là déclassé trong xã hội.

She is not déclassé; she still attends exclusive events.

Cô ấy không phải là déclassé; cô ấy vẫn tham dự các sự kiện độc quyền.

Is being déclassé a common issue among celebrities today?

Việc trở thành déclassé có phải là vấn đề phổ biến ở người nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/déclassé/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Déclassé

Không có idiom phù hợp