Bản dịch của từ Déclassé trong tiếng Việt
Déclassé

Déclassé (Adjective)
After the scandal, many considered him déclassé in social circles.
Sau vụ bê bối, nhiều người coi anh ta là déclassé trong xã hội.
She is not déclassé; she still attends exclusive events.
Cô ấy không phải là déclassé; cô ấy vẫn tham dự các sự kiện độc quyền.
Is being déclassé a common issue among celebrities today?
Việc trở thành déclassé có phải là vấn đề phổ biến ở người nổi tiếng không?
Từ "déclassé" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ tình trạng bị hạ thấp hoặc mất cấp bậc trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả những cá nhân hoặc nhóm đã từng có vị thế xã hội cao nhưng giờ đây không còn như vậy. "Déclassé" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, nó thường có xu hướng phổ biến hơn trong văn học và triết học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "déclassé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "hạ cấp" hoặc "mất phẩm giá". Từ này xuất phát từ động từ "classer" nghĩa là "phân loại, phân chia", kết hợp với tiền tố "dé-", biểu thị sự giảm bớt hoặc hủy bỏ. Trong văn hóa xã hội, "déclassé" thường được dùng để mô tả tình trạng của cá nhân hoặc nhóm đã mất vị thế xã hội hoặc văn hóa, phản ánh sự thay đổi về giá trị và địa vị trong bối cảnh lịch sử. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự liên quan tới các khía cạnh đánh giá trong xã hội.
Từ "déclassé" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi mà từ vựng thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả một tình trạng xã hội hoặc tầng lớp bị hạ thấp. Tuy nhiên, "déclassé" thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình xã hội, phản ánh sự thay đổi vị thế của cá nhân trong cấu trúc xã hội.