Bản dịch của từ Declustering trong tiếng Việt

Declustering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declustering (Noun)

dɨklˈʌstɚɨŋ
dɨklˈʌstɚɨŋ
01

Bất kỳ kỹ thuật nào chống lại việc phân cụm (theo bất kỳ nghĩa nào)

Any technique that counteracts clustering in any sense.

Ví dụ

Declustering helps improve social interactions in large community events.

Kỹ thuật phân tán giúp cải thiện tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng lớn.

Declustering does not always work in tightly-knit social groups.

Kỹ thuật phân tán không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các nhóm xã hội chặt chẽ.

How can declustering enhance communication in online social networks?

Làm thế nào kỹ thuật phân tán có thể cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội trực tuyến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declustering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declustering

Không có idiom phù hợp