Bản dịch của từ Declustering trong tiếng Việt
Declustering

Declustering (Noun)
Declustering helps improve social interactions in large community events.
Kỹ thuật phân tán giúp cải thiện tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng lớn.
Declustering does not always work in tightly-knit social groups.
Kỹ thuật phân tán không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các nhóm xã hội chặt chẽ.
How can declustering enhance communication in online social networks?
Làm thế nào kỹ thuật phân tán có thể cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội trực tuyến?
"Declustering" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thống kê và phân tích dữ liệu, chỉ quá trình làm giảm sự tập trung của các điểm dữ liệu trong không gian. Quá trình này có thể giúp cải thiện độ chính xác của các mô hình thống kê bằng cách tạo ra các mẫu dữ liệu đều hơn. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm, hình thức viết lẫn ý nghĩa sử dụng.
Từ "declustering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm" hoặc "tách ra" và từ gốc "cluster" xuất phát từ tiếng Latinh "clustrare", có nghĩa là "nhóm lại". Khái niệm này được phát triển trong thống kê và khoa học dữ liệu, liên quan đến việc giảm bớt sự tập trung của thông tin hoặc đối tượng để tăng cường tính chính xác trong phân tích. Từ này phản ánh quy trình củng cố và cải thiện sự phân bố của dữ liệu trong các ứng dụng hiện đại.
Từ "declustering" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn khía cạnh của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói về chủ đề công nghệ và khoa học dữ liệu. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, mô tả quá trình tổ chức lại dữ liệu nhằm tối ưu hóa hiệu suất truy xuất. Từ này còn thấy trong các nghiên cứu về xử lý dữ liệu lớn, nơi việc giảm thiểu sự tập trung dữ liệu là cần thiết để cải thiện hiệu quả phân tích.