Bản dịch của từ Decohere trong tiếng Việt
Decohere

Decohere (Verb)
(vật lý học) gây ra sự mất mạch lạc.
Physics to cause or to undergo decoherence.
Social media can decohere relationships among friends and family members.
Mạng xã hội có thể làm mất đi sự gắn kết giữa bạn bè và gia đình.
Too much online interaction does not decohere personal connections effectively.
Quá nhiều tương tác trực tuyến không làm mất đi mối liên kết cá nhân hiệu quả.
Can excessive social media use decohere real-life friendships?
Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm mất đi tình bạn ngoài đời thực không?
"Decohere" là một động từ chuyên ngành tham chiếu đến quá trình phân tán hoặc mất tổ chức trong hệ thống vật lý, đặc biệt trong cơ học lượng tử. Trong ngữ cảnh này, "decoherence" miêu tả sự mất đi tính lượng tử của một trạng thái khi nó tương tác với môi trường xung quanh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ âm, viết tắt hay ý nghĩa, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, hóa học và triết học.
Từ "decohere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cohaerere", nghĩa là "gắn kết" hoặc "kết nối". Từ này được cấu thành từ tiền tố "de-" (chỉ sự tách rời) và "cohere", phản ánh quá trình mất đi sự gắn bó hay tính liên kết. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc các hệ thống vật lý mất đi sự đồng pha hoặc sự liên kết, thể hiện rõ nét trong các lý thuyết về lượng tử và vật lý.
Từ "decohere" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do đặc thù ngữ nghĩa chuyên ngành của nó, thường liên quan đến vật lý lượng tử và lý thuyết hệ thống. Trong bối cảnh khoa học, "decohere" mô tả quá trình mà một hệ thống mất đi tính liên kết lượng tử, thường gặp trong các nghiên cứu về thông tin và tính toán lượng tử. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các tài liệu học thuật, luận văn và hội thảo chuyên ngành.