Bản dịch của từ Decohere trong tiếng Việt

Decohere

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decohere (Verb)

dˌikhˈɑɹ
dˌikhˈɑɹ
01

(vật lý học) gây ra sự mất mạch lạc.

Physics to cause or to undergo decoherence.

Ví dụ

Social media can decohere relationships among friends and family members.

Mạng xã hội có thể làm mất đi sự gắn kết giữa bạn bè và gia đình.

Too much online interaction does not decohere personal connections effectively.

Quá nhiều tương tác trực tuyến không làm mất đi mối liên kết cá nhân hiệu quả.

Can excessive social media use decohere real-life friendships?

Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm mất đi tình bạn ngoài đời thực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decohere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decohere

Không có idiom phù hợp