Bản dịch của từ Decomplemented trong tiếng Việt
Decomplemented
Decomplemented (Adjective)
(miễn dịch học) phần bổ thể miễn dịch đã bị loại bỏ.
Immunology from which the immunological complement has been removed.
The decomplemented serum showed no immune response in the study.
Serum không có bổ sung cho thấy không có phản ứng miễn dịch trong nghiên cứu.
The researchers did not use decomplemented samples for the experiment.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng mẫu không có bổ sung cho thí nghiệm.
Are decomplemented vaccines effective in preventing diseases like COVID-19?
Vaccine không có bổ sung có hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh như COVID-19 không?