Bản dịch của từ Decomplemented trong tiếng Việt

Decomplemented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decomplemented (Adjective)

01

(miễn dịch học) phần bổ thể miễn dịch đã bị loại bỏ.

Immunology from which the immunological complement has been removed.

Ví dụ

The decomplemented serum showed no immune response in the study.

Serum không có bổ sung cho thấy không có phản ứng miễn dịch trong nghiên cứu.

The researchers did not use decomplemented samples for the experiment.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng mẫu không có bổ sung cho thí nghiệm.

Are decomplemented vaccines effective in preventing diseases like COVID-19?

Vaccine không có bổ sung có hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh như COVID-19 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decomplemented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decomplemented

Không có idiom phù hợp