Bản dịch của từ Decomplemented trong tiếng Việt
Decomplemented

Decomplemented (Adjective)
(miễn dịch học) phần bổ thể miễn dịch đã bị loại bỏ.
Immunology from which the immunological complement has been removed.
The decomplemented serum showed no immune response in the study.
Serum không có bổ sung cho thấy không có phản ứng miễn dịch trong nghiên cứu.
The researchers did not use decomplemented samples for the experiment.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng mẫu không có bổ sung cho thí nghiệm.
Are decomplemented vaccines effective in preventing diseases like COVID-19?
Vaccine không có bổ sung có hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh như COVID-19 không?
Từ "decomplemented" là một thuật ngữ trong ngữ nghĩa học, thường được dùng để chỉ trạng thái không còn được bổ sung hay hỗ trợ bởi một yếu tố nào đó. Trong ngữ pháp, nó liên quan đến việc loại bỏ các thành phần bổ sung trong một câu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ngữ pháp và ngữ nghĩa học, và không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu ngôn ngữ học chuyên sâu.
Từ "decomplemented" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, mang nghĩa "dịch chuyển ra khỏi" hoặc "loại bỏ", kết hợp với từ "complement" xuất phát từ tiếng Latinh "complementum", có nghĩa là "sự hoàn thiện". Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ việc giảm thiểu hoặc thay đổi sự hoàn thiện trong một hệ thống hoặc cấu trúc nào đó. Điều này cho thấy sự liên kết bền vững giữa nguồn gốc etimological và nghĩa sử dụng hiện tại của từ.
Từ "decomplemented" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến quá trình phân tách hoặc loại bỏ các thành phần trong phản ứng hoặc cấu trúc phân tử. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này có thể hữu ích trong nghiên cứu khoa học và thảo luận chuyên ngành.