Bản dịch của từ Immunology trong tiếng Việt
Immunology
Immunology (Noun)
Immunology studies how vaccines help communities fight infectious diseases.
Miễn dịch học nghiên cứu cách vắc xin giúp cộng đồng chống lại bệnh truyền nhiễm.
Immunology does not focus solely on individual health but on public health.
Miễn dịch học không chỉ tập trung vào sức khỏe cá nhân mà còn sức khỏe cộng đồng.
How does immunology impact social policies regarding public health initiatives?
Làm thế nào miễn dịch học ảnh hưởng đến chính sách xã hội về sáng kiến sức khỏe cộng đồng?
Dạng danh từ của Immunology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Immunology | - |
Họ từ
Miễn dịch học (immunology) là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về hệ thống miễn dịch, phản ứng của cơ thể đối với các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và dị nguyên. Lĩnh vực này bao gồm nghiên cứu các tế bào miễn dịch, protein và cơ chế hoạt động của chúng trong việc bảo vệ cơ thể. Cụm từ "immunology" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự thay đổi nhẹ do đặc điểm ngữ âm của từng vùng.
Từ "immunology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immunis", nghĩa là "miễn dịch" hoặc "không chịu trách nhiệm". Từ này được kết hợp với hậu tố Hy Lạp "-logia", có nghĩa là "học" hoặc "nghiên cứu". Cùng với sự phát triển của khoa học y sinh vào thế kỷ 19, immunology đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, tập trung vào hệ thống miễn dịch và các phản ứng của cơ thể đối với nhiễm trùng và bệnh tật. Sự thay đổi này phản ánh vai trò thiết yếu của miễn dịch trong sức khỏe và bệnh lý.
Từ "immunology" có tần suất sử dụng cao trong phần Listening và Reading của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và sức khỏe. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến bệnh tật, hệ miễn dịch và nghiên cứu y học. Ngoài IELTS, "immunology" thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, hội thảo y tế và chương trình giáo dục liên quan đến sinh học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp