Bản dịch của từ Immunological trong tiếng Việt
Immunological
Adjective
Immunological (Adjective)
Ví dụ
Immunological research is crucial for understanding how vaccines work.
Nghiên cứu miễn dịch rất quan trọng để hiểu cách mà vắc xin hoạt động.
Some people may not fully grasp the concept of immunological responses.
Một số người có thể không hiểu rõ hoàn toàn về khái niệm phản ứng miễn dịch.
Are you familiar with the latest immunological breakthroughs in the field?
Bạn có quen thuộc với những bước tiến mới nhất trong lĩnh vực miễn dịch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immunological
Không có idiom phù hợp