Bản dịch của từ Immunological trong tiếng Việt

Immunological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunological (Adjective)

ɪmjunəlˈɑdʒɪkl
ɪmjunəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến ngành y học và sinh học liên quan đến khả năng miễn dịch.

Relating to the branch of medicine and biology concerned with immunity.

Ví dụ

Immunological research is crucial for understanding how vaccines work.

Nghiên cứu miễn dịch rất quan trọng để hiểu cách mà vắc xin hoạt động.

Some people may not fully grasp the concept of immunological responses.

Một số người có thể không hiểu rõ hoàn toàn về khái niệm phản ứng miễn dịch.

Are you familiar with the latest immunological breakthroughs in the field?

Bạn có quen thuộc với những bước tiến mới nhất trong lĩnh vực miễn dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunological

Không có idiom phù hợp