Bản dịch của từ Decongest trong tiếng Việt

Decongest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decongest (Verb)

dikndʒˈɛst
dikndʒˈɛst
01

Để thoát khỏi tắc nghẽn.

To free from congestion.

Ví dụ

The new park will decongest the crowded city center in 2024.

Công viên mới sẽ giảm bớt sự đông đúc ở trung tâm thành phố vào năm 2024.

The traffic system does not decongest during rush hours in Los Angeles.

Hệ thống giao thông không giảm bớt vào giờ cao điểm ở Los Angeles.

Will the new bus routes help to decongest the city streets?

Các tuyến xe buýt mới có giúp giảm bớt đường phố thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decongest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decongest

Không có idiom phù hợp