Bản dịch của từ Decongest trong tiếng Việt
Decongest

Decongest (Verb)
Để thoát khỏi tắc nghẽn.
To free from congestion.
The new park will decongest the crowded city center in 2024.
Công viên mới sẽ giảm bớt sự đông đúc ở trung tâm thành phố vào năm 2024.
The traffic system does not decongest during rush hours in Los Angeles.
Hệ thống giao thông không giảm bớt vào giờ cao điểm ở Los Angeles.
Will the new bus routes help to decongest the city streets?
Các tuyến xe buýt mới có giúp giảm bớt đường phố thành phố không?
"Decongest" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm giảm sự tắc nghẽn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ việc làm thông thoáng đường hô hấp hoặc hệ thống bạch huyết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về chỉnh thể, nhưng trong phát âm, Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "g" rõ hơn. Trong văn viết, "decongest" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như giao thông và đô thị để chỉ việc giảm thiểu ùn tắc.
Từ "decongest" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng La-tinh có nghĩa là "loại bỏ" và phần "congest" xuất phát từ "congerere", có nghĩa là "tích tụ". Từ này ban đầu mô tả tình trạng tắc nghẽn, đặc biệt trong hệ hô hấp. Ngày nay, "decongest" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ hành động giảm bớt sự ngăn trở hoặc tắc nghẽn, nhất là trong mũi và xoang, phản ánh sự chuyển biến từ thể chất sang khía cạnh điều trị.
Từ "decongest" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến y tế hoặc giao thông. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các biện pháp giảm tắc nghẽn, như thuốc thông mũi hoặc giải pháp giao thông đô thị. Trong văn viết và đọc, từ này thường được tìm thấy trong các nghiên cứu và bài viết chuyên ngành về sức khỏe hoặc quy hoạch đô thị, thể hiện sự cần thiết trong việc cải thiện tình trạng tắc nghẽn.