Bản dịch của từ Deconsecrating trong tiếng Việt
Deconsecrating

Deconsecrating (Verb)
The city is deconsecrating old churches for community centers.
Thành phố đang tước bỏ tính thiêng liêng của các nhà thờ cũ để làm trung tâm cộng đồng.
They are not deconsecrating the historic sites in our neighborhood.
Họ không tước bỏ tính thiêng liêng của các địa điểm lịch sử trong khu phố của chúng tôi.
Are they deconsecrating the temple for commercial use?
Họ có đang tước bỏ tính thiêng liêng của ngôi đền để sử dụng thương mại không?
Họ từ
Deconsecrating là một thuật ngữ trong tiếng Anh, nghĩa là hành động làm cho một địa điểm hoặc vật phẩm không còn được coi là thiêng liêng hay tôn nghiêm nữa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, khi một nhà thờ, đền thờ hoặc không gian thờ cúng bị từ bỏ quyền lực tâm linh của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy một sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm, chủ yếu phản ánh thổ ngữ của từng vùng.
Từ "deconsecrating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "de-" có nghĩa là "gỡ bỏ" và "consecrare", có nghĩa là "thánh hóa". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ hành động gỡ bỏ trạng thái thiêng liêng của một địa điểm hoặc vật. Trong lịch sử, quá trình này thường diễn ra khi một nhà thờ hoặc nơi thờ tự không còn được sử dụng cho mục đích tôn giáo, phản ánh sự thay đổi trong tín ngưỡng và xã hội. Hiện nay, "deconsecrating" vẫn giữ nguyên nghĩa gỡ bỏ sự thánh thiện, thường được áp dụng trong các bối cảnh tương tự.
Thuật ngữ "deconsecrating" ít phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp ở cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh tôn giáo hoặc triết lý, liên quan đến việc hủy bỏ sự thánh hóa của một không gian hay đối tượng. Nó có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về lịch sử tôn giáo, văn hóa hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả quá trình thay đổi quan điểm về các giá trị tâm linh.