Bản dịch của từ Decorrelate trong tiếng Việt
Decorrelate
Decorrelate (Verb)
Để giảm sự tương quan giữa các tín hiệu.
To reduce the correlation between signals.
Experts aim to decorrelate signals for better social research results.
Các chuyên gia nhằm giảm mối tương quan giữa các tín hiệu để có kết quả nghiên cứu xã hội tốt hơn.
Researchers do not decorrelate signals in their social studies often.
Các nhà nghiên cứu không thường giảm mối tương quan giữa các tín hiệu trong các nghiên cứu xã hội.
How can we decorrelate signals in social media analysis effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm mối tương quan giữa các tín hiệu trong phân tích mạng xã hội một cách hiệu quả?