Bản dịch của từ Decorrelate trong tiếng Việt

Decorrelate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decorrelate (Verb)

01

Để giảm sự tương quan giữa các tín hiệu.

To reduce the correlation between signals.

Ví dụ

Experts aim to decorrelate signals for better social research results.

Các chuyên gia nhằm giảm mối tương quan giữa các tín hiệu để có kết quả nghiên cứu xã hội tốt hơn.

Researchers do not decorrelate signals in their social studies often.

Các nhà nghiên cứu không thường giảm mối tương quan giữa các tín hiệu trong các nghiên cứu xã hội.

How can we decorrelate signals in social media analysis effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm mối tương quan giữa các tín hiệu trong phân tích mạng xã hội một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decorrelate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decorrelate

Không có idiom phù hợp