Bản dịch của từ Correlation trong tiếng Việt
Correlation
Correlation (Noun)
Một mối quan hệ lẫn nhau hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều thứ.
A mutual relationship or connection between two or more things.
There is a strong correlation between social media usage and loneliness.
Có mối tương quan chặt chẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự cô đơn.
Researchers found a correlation between income levels and educational attainment.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan giữa mức thu nhập và trình độ học vấn.
The correlation between volunteering and happiness is well-documented in studies.
Mối tương quan giữa hoạt động tình nguyện và hạnh phúc đã được chứng minh rõ ràng trong các nghiên cứu.
Dạng danh từ của Correlation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Correlation | Correlations |
Kết hợp từ của Correlation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple correlation Mối tương quan đơn giản | There is a simple correlation between education level and income in society. Có một mối tương quan đơn giản giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội. |
General correlation Mối tương quan chung | There is a general correlation between education level and income in society. Có một mối tương quan chung giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội. |
Good correlation Mối tương quan tốt | There is a good correlation between education level and income in america. Có một mối tương quan tốt giữa trình độ học vấn và thu nhập ở mỹ. |
Remarkable correlation Mối tương quan đáng chú ý | There is a remarkable correlation between education level and income in america. Có một mối tương quan đáng chú ý giữa trình độ học vấn và thu nhập ở mỹ. |
Negative correlation Mối tương quan tiêu cực | There is a negative correlation between social media use and mental health. Có một mối tương quan tiêu cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "correlation" (hệ số tương quan) được sử dụng trong thống kê để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số. Mối quan hệ này có thể được thể hiện dưới dạng tương quan dương (khi một biến tăng thì biến kia cũng tăng) hoặc tương quan âm (khi một biến tăng thì biến kia giảm). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "correlation" có cùng cách viết và cách phát âm, tuy nhiên có thể khác biệt một chút trong ngữ cảnh sử dụng và sự chú trọng vào các phương pháp thống kê khác nhau. Hệ số tương quan chủ yếu được áp dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội và nghiên cứu thị trường.
Từ "correlation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "correlatio", bao gồm tiền tố "cor-" (cùng nhau) và động từ "relare" (liên kết, quan hệ). Các từ này gợi ý về mối liên hệ giữa các yếu tố. Khái niệm này đã được phát triển trong thống kê và nghiên cứu xã hội, nhấn mạnh mối quan hệ định lượng giữa hai hoặc nhiều biến số. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quan trọng của nó trong phân tích dữ liệu và khoa học nghiên cứu.
Từ "correlation" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, thống kê và phân tích dữ liệu, nhằm mô tả mối quan hệ giữa hai biến. Trong phần Nói, "correlation" có thể xuất hiện trong các chủ đề về xã hội học, khoa học và sức khỏe, nơi mà sự liên kết giữa các yếu tố được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp