Bản dịch của từ Correlation trong tiếng Việt
Correlation
Noun [U/C]

Correlation(Noun)
kˌɒrɪlˈeɪʃən
ˌkɔrəˈɫeɪʃən
01
Một mối quan hệ hoặc sự kết nối lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều thứ.
A mutual relationship or connection between two or more things
Ví dụ
Ví dụ
