Bản dịch của từ Correlation trong tiếng Việt

Correlation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correlation(Noun)

kˌɒrɪlˈeɪʃən
ˌkɔrəˈɫeɪʃən
01

Một mối quan hệ hoặc sự kết nối lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều thứ.

A mutual relationship or connection between two or more things

Ví dụ
02

Một phương pháp thống kê mô tả mức độ mà hai biến thay đổi cùng nhau.

A statistical measure that describes the extent to which two variables change together

Ví dụ
03

Mức độ mà sự thay đổi của một biến tương ứng với sự thay đổi của một biến khác.

The degree to which a change in one variable corresponds with a change in another

Ví dụ