Bản dịch của từ Decrescent trong tiếng Việt

Decrescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decrescent (Adjective)

dɪkɹˈɛsnt
dɪkɹˈɛsnt
01

(của mặt trăng) suy yếu.

Of the moon waning.

Ví dụ

The decrescent moon appeared last night in the clear sky.

Mặt trăng khuyết xuất hiện tối qua trên bầu trời trong xanh.

The decrescent moon does not shine as brightly as the full moon.

Mặt trăng khuyết không sáng bằng mặt trăng tròn.

Is the decrescent moon visible tonight for social events?

Mặt trăng khuyết có thể nhìn thấy tối nay cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decrescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decrescent

Không có idiom phù hợp