Bản dịch của từ Decrescent trong tiếng Việt
Decrescent

Decrescent (Adjective)
The decrescent moon appeared last night in the clear sky.
Mặt trăng khuyết xuất hiện tối qua trên bầu trời trong xanh.
The decrescent moon does not shine as brightly as the full moon.
Mặt trăng khuyết không sáng bằng mặt trăng tròn.
Is the decrescent moon visible tonight for social events?
Mặt trăng khuyết có thể nhìn thấy tối nay cho các sự kiện xã hội không?
Từ "decrescent" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh toán học và vật lý để chỉ sự giảm dần hoặc thu nhỏ. Từ này thuộc loại tính từ và thường được dùng để mô tả những đối tượng hoặc giá trị giảm dần theo một trật tự nhất định. Trong tiếng Anh, "decrescent" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và thường chỉ hiện diện trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "decrescent" xuất phát từ tiếng Latinh "decrescere", trong đó "de-" mang nghĩa "giảm" và "crescere" có nghĩa là "tăng trưởng". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một quá trình giảm dần, thường liên quan đến ánh sáng hoặc âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "decrescent" thường được áp dụng trong âm nhạc để chỉ một phần mà âm thanh hoặc cường độ phải được giảm dần, phản ánh rõ ràng nguồn gốc của nó từ các khái niệm về sự giảm thiểu và suy giảm.
Từ "decrescent" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực như toán học hoặc vật lý để miêu tả trạng thái giảm dần của một đại lượng nào đó. Ở những lĩnh vực khác, như nghệ thuật và thiết kế, "decrescent" có thể được dùng để chỉ sự giảm dần trong hình thức hoặc quy mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp