Bản dịch của từ Waning trong tiếng Việt
Waning

Waning(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của wane.
Present participle and gerund of wane.
Dạng động từ của Waning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wane |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wanes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Waning" là một tính từ mô tả trạng thái suy giảm hoặc giảm dần, thường được sử dụng trong bối cảnh về ánh sáng mặt trăng, thể hiện sự thu hẹp của mặt trăng từ trạng thái tròn đầy đến khuyết. Trong tiếng Anh, "waning" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như tâm trạng hoặc sức khỏe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm.
Từ "waning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là "giảm đi" hoặc "hạ thấp". Latin gốc của từ này là "vanus", có nghĩa là "trống rỗng" hay "vô ích". Qua thời gian, "waning" đã được sử dụng để miêu tả quá trình giảm sút ánh sáng của mặt trăng, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là sự suy giảm hay lùi lại về mặt sức mạnh, tầm ảnh hưởng hoặc tính chất. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tự nhiên và sự chuyển biến trong các khía cạnh khác của đời sống.
Từ "waning" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về đề tài thiên văn hoặc quá trình giảm dần trong các lĩnh vực như cảm xúc hoặc sức khỏe. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để diễn đạt sự suy giảm, yếu ớt hoặc giảm bớt ảnh hưởng, như trong bài viết chính trị hay xã hội. Sự phổ biến của từ này thường gặp trong các văn bản học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
"Waning" là một tính từ mô tả trạng thái suy giảm hoặc giảm dần, thường được sử dụng trong bối cảnh về ánh sáng mặt trăng, thể hiện sự thu hẹp của mặt trăng từ trạng thái tròn đầy đến khuyết. Trong tiếng Anh, "waning" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như tâm trạng hoặc sức khỏe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm.
Từ "waning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là "giảm đi" hoặc "hạ thấp". Latin gốc của từ này là "vanus", có nghĩa là "trống rỗng" hay "vô ích". Qua thời gian, "waning" đã được sử dụng để miêu tả quá trình giảm sút ánh sáng của mặt trăng, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là sự suy giảm hay lùi lại về mặt sức mạnh, tầm ảnh hưởng hoặc tính chất. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tự nhiên và sự chuyển biến trong các khía cạnh khác của đời sống.
Từ "waning" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về đề tài thiên văn hoặc quá trình giảm dần trong các lĩnh vực như cảm xúc hoặc sức khỏe. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để diễn đạt sự suy giảm, yếu ớt hoặc giảm bớt ảnh hưởng, như trong bài viết chính trị hay xã hội. Sự phổ biến của từ này thường gặp trong các văn bản học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
