Bản dịch của từ Waning trong tiếng Việt
Waning
Waning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của wane.
Present participle and gerund of wane.
Her interest in social media waning due to privacy concerns.
Sự quan tâm của cô ấy đối với truyền thông xã hội đang suy giảm do lo ngại về quyền riêng tư.
The trend of using cash is waning as digital payments rise.
Xu hướng sử dụng tiền mặt đang suy giảm khi thanh toán số tăng lên.
His popularity waning on social platforms after recent controversies.
Sự phổ biến của anh ấy đang suy giảm trên các nền tảng xã hội sau những tranh cãi gần đây.
Her interest in the project was waning due to lack of progress.
Sự quan tâm của cô ấy đối với dự án đang giảm do thiếu tiến triển.
The enthusiasm for the charity event was waning as the date approached.
Sự hăng hái đối với sự kiện từ thiện đang giảm khi ngày càng đến gần.
Dạng động từ của Waning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waning |
Waning (Adjective)
Her interest in social activities was waning.
Sự quan tâm của cô đối với các hoạt động xã hội đang suy giảm.
The waning support for the charity event concerned the organizers.
Sự ủng hộ giảm dần cho sự kiện từ thiện làm lo lắng cho những người tổ chức.
The waning enthusiasm of the volunteers affected the project's progress.
Sự nhiệt huyết giảm dần của các tình nguyện viên ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
The waning interest in traditional customs is evident in modern society.
Sự suy giảm quan tâm đến phong tục truyền thống rõ ràng trong xã hội hiện đại.
There has been a waning sense of community in urban neighborhoods.
Có sự suy giảm của cảm giác cộng đồng trong các khu phố thành thị.
The waning moon was barely visible in the night sky.
Mặt trăng suy giảm hầu như không thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.
The waning interest in the event led to low attendance.
Sự quan tâm suy giảm đến sự kiện dẫn đến lượng người tham dự thấp.
Her enthusiasm for the project was waning as deadlines approached.
Sự hứng thú của cô ấy đối với dự án đang suy giảm khi deadline đến gần.
The waning moon is getting smaller each night.
Mặt trăng suy giảm kích thước mỗi đêm.
People gather to observe the waning lunar cycle.
Mọi người tụ tập để quan sát chu kỳ trăng suy giảm.
Họ từ
"Waning" là một tính từ mô tả trạng thái suy giảm hoặc giảm dần, thường được sử dụng trong bối cảnh về ánh sáng mặt trăng, thể hiện sự thu hẹp của mặt trăng từ trạng thái tròn đầy đến khuyết. Trong tiếng Anh, "waning" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như tâm trạng hoặc sức khỏe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm.
Từ "waning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là "giảm đi" hoặc "hạ thấp". Latin gốc của từ này là "vanus", có nghĩa là "trống rỗng" hay "vô ích". Qua thời gian, "waning" đã được sử dụng để miêu tả quá trình giảm sút ánh sáng của mặt trăng, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là sự suy giảm hay lùi lại về mặt sức mạnh, tầm ảnh hưởng hoặc tính chất. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tự nhiên và sự chuyển biến trong các khía cạnh khác của đời sống.
Từ "waning" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về đề tài thiên văn hoặc quá trình giảm dần trong các lĩnh vực như cảm xúc hoặc sức khỏe. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để diễn đạt sự suy giảm, yếu ớt hoặc giảm bớt ảnh hưởng, như trong bài viết chính trị hay xã hội. Sự phổ biến của từ này thường gặp trong các văn bản học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp