Bản dịch của từ Decried trong tiếng Việt

Decried

Verb

Decried (Verb)

dɪkɹˈaɪd
dɪkɹˈaɪd
01

Công khai tố cáo.

Publicly denounce.

Ví dụ

Activists decried the new law affecting women's rights in 2023.

Các nhà hoạt động đã lên án luật mới ảnh hưởng đến quyền phụ nữ năm 2023.

Many citizens did not decry the government's decision on social media.

Nhiều công dân không lên án quyết định của chính phủ trên mạng xã hội.

Did the community decry the unfair treatment of homeless people?

Cộng đồng có lên án sự đối xử bất công với người vô gia cư không?

Dạng động từ của Decried (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decrying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decried cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decried

Không có idiom phù hợp