Bản dịch của từ Decried trong tiếng Việt
Decried

Decried (Verb)
Activists decried the new law affecting women's rights in 2023.
Các nhà hoạt động đã lên án luật mới ảnh hưởng đến quyền phụ nữ năm 2023.
Many citizens did not decry the government's decision on social media.
Nhiều công dân không lên án quyết định của chính phủ trên mạng xã hội.
Did the community decry the unfair treatment of homeless people?
Cộng đồng có lên án sự đối xử bất công với người vô gia cư không?
Dạng động từ của Decried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decrying |
Họ từ
"Từ 'decried' là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ trích, phản đối công khai hoặc lên án điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự không đồng ý mạnh mẽ với một hành động, chính sách hoặc quan điểm. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng 'decried' với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hay ngữ nghĩa trong hai biến thể này".
Từ "decried" xuất phát từ gốc Latin "decrier", có nghĩa là "tiết lộ" hoặc "công bố". Chữ "de" trong tiếng Latin ám chỉ việc giảm bớt hoặc từ chối, trong khi "crier" có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi tên". Lịch sử sử dụng của từ này xuất hiện ở thế kỷ 16, mang ý nghĩa "lên án" hay "phê phán công khai". Hiện tại, "decried" thường được dùng để chỉ hành động chỉ trích rõ ràng, thể hiện sự phản đối đối với một ý kiến hay hành động nào đó.
Từ "decried" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài luận viết và đọc, đặc biệt liên quan đến chủ đề phê phán, bình luận xã hội hoặc chính trị. "Decried" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phê phán hành động, chính sách hoặc quan điểm nào đó, thể hiện sự phản đối mạnh mẽ.