Bản dịch của từ Decried trong tiếng Việt
Decried
Decried (Verb)
Activists decried the new law affecting women's rights in 2023.
Các nhà hoạt động đã lên án luật mới ảnh hưởng đến quyền phụ nữ năm 2023.
Many citizens did not decry the government's decision on social media.
Nhiều công dân không lên án quyết định của chính phủ trên mạng xã hội.
Did the community decry the unfair treatment of homeless people?
Cộng đồng có lên án sự đối xử bất công với người vô gia cư không?
Dạng động từ của Decried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decrying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decried cùng Chu Du Speak