Bản dịch của từ Decry trong tiếng Việt
Decry

Decry (Verb)
The activist decry the government's actions against the marginalized community.
Nhà hoạt động lên án hành động của chính phủ đối với cộng đồng bị xã hội loại trừ.
Many people decry the lack of affordable housing in urban areas.
Nhiều người lên án việc thiếu nhà ở giá phải chăng ở khu vực thành thị.
The organization decry the unfair treatment of workers in factories.
Tổ chức lên án sự đối xử không công bằng với công nhân trong các nhà máy.
Dạng động từ của Decry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decrying |
Họ từ
Từ "decry" có nghĩa là chỉ trích công khai hoặc lên án một hành động, quan điểm hay sự việc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "decry" không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt do những khác biệt văn hóa và ngữ cảnh của từng quốc gia.
Từ "decry" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "decrier", có nguồn gốc từ động từ Latin "declamare" (kêu gọi, tuyên bố). Ban đầu, "decry" được sử dụng để chỉ việc công khai chỉ trích hoặc lên án điều gì đó, thường là các thực hành hoặc ý tưởng không chính đáng. Qua thời gian, từ này phát triển nghĩa rộng hơn, diễn tả việc lên án mãnh liệt hoặc bác bỏ một đối tượng, khẳng định rõ sự phản đối trong bối cảnh xã hội và chính trị hiện đại.
Từ "decry" có sự hiện diện nhất định trong cả 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi người học tiếp xúc với các văn bản chính trị, xã hội hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích, lên án các vấn đề hoặc hành động, thường gặp trong bài viết, các cuộc thảo luận chính trị, hoặc bài phát biểu của các nhà lãnh đạo. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh chỉ trích cam kết làm nổi bật sức mạnh của ngôn ngữ trong việc định hình ý kiến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp