Bản dịch của từ Decry trong tiếng Việt

Decry

Verb

Decry (Verb)

dɪkɹˈɑɪ
dɪkɹˈɑɪ
01

Lên án công khai.

Publicly denounce.

Ví dụ

The activist decry the government's actions against the marginalized community.

Nhà hoạt động lên án hành động của chính phủ đối với cộng đồng bị xã hội loại trừ.

Many people decry the lack of affordable housing in urban areas.

Nhiều người lên án việc thiếu nhà ở giá phải chăng ở khu vực thành thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decry

Không có idiom phù hợp