Bản dịch của từ Decry trong tiếng Việt
Decry
Verb
Decry (Verb)
dɪkɹˈɑɪ
dɪkɹˈɑɪ
Ví dụ
The activist decry the government's actions against the marginalized community.
Nhà hoạt động lên án hành động của chính phủ đối với cộng đồng bị xã hội loại trừ.
Many people decry the lack of affordable housing in urban areas.
Nhiều người lên án việc thiếu nhà ở giá phải chăng ở khu vực thành thị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decry
Không có idiom phù hợp