Bản dịch của từ Decrying trong tiếng Việt

Decrying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decrying (Verb)

dɪkɹˈaɪɪŋ
dɪkɹˈaɪɪŋ
01

Công khai tố cáo.

Publicly denounce.

Ví dụ

Activists are decrying the lack of affordable housing in San Francisco.

Các nhà hoạt động đang lên án sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ ở San Francisco.

Many citizens are not decrying the government's response to climate change.

Nhiều công dân không lên án phản ứng của chính phủ đối với biến đổi khí hậu.

Are people decrying the rise of inequality in our society?

Liệu mọi người có đang lên án sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội không?

Dạng động từ của Decrying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decrying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decrying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decrying

Không có idiom phù hợp