Bản dịch của từ Decrying trong tiếng Việt
Decrying

Decrying (Verb)
Activists are decrying the lack of affordable housing in San Francisco.
Các nhà hoạt động đang lên án sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ ở San Francisco.
Many citizens are not decrying the government's response to climate change.
Nhiều công dân không lên án phản ứng của chính phủ đối với biến đổi khí hậu.
Are people decrying the rise of inequality in our society?
Liệu mọi người có đang lên án sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội không?
Dạng động từ của Decrying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decrying |
Họ từ
"Decrying" là động từ có nghĩa là lên án hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ hành vi, ý kiến hoặc thực tế nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để thể hiện sự không đồng tình hoặc phản đối. Trong tiếng Anh, "decry" có dạng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể khác nhau trong môi trường giao tiếp, với tiếng Anh Anh thường thể hiện sự trang trọng hơn.
Từ "decrying" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "decrier", có nghĩa là "phê phán" hoặc "bày tỏ sự chỉ trích". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "declarare", mang hàm ý "làm rõ" hoặc "tuyên bố". Trong lịch sử, "decry" thường được sử dụng để chỉ việc chỉ trích một thứ gì đó một cách công khai, và nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự lên án hoặc chỉ trích mạnh mẽ một đối tượng hay hành vi nào đó.
Từ "decrying" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ thường đơn giản và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc và viết trong bối cảnh bàn luận về chính trị, xã hội hoặc các vấn đề đạo đức, nơi cần diễn tả sự chỉ trích mạnh mẽ. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phản đối hoặc phản ứng tiêu cực đối với hành động, quan điểm hoặc chính sách của cá nhân hoặc tổ chức.