Bản dịch của từ Dedicatee trong tiếng Việt
Dedicatee

Dedicatee (Noun)
The book's dedicatee was his devoted wife, Mary.
Người được tặng cuốn sách là vợ mến yêu của anh ấy, Mary.
The dedicatee of the charity event was the local orphanage.
Người được tặng của sự kiện từ thiện là trại mồ côi địa phương.
She was the dedicatee of the heartfelt song he wrote.
Cô ấy là người được tặng của bài hát chân thành mà anh ấy viết.
Từ "dedicatee" chỉ người nhận tác phẩm hoặc công trình được dành riêng và tôn vinh qua sự giới thiệu, lời cảm ơn hoặc tác phẩm tựa đề. Trong tiếng Anh, "dedicatee" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm. Thuật ngữ này thường được xuất hiện trong các ấn phẩm như sách, bài thơ hay tác phẩm âm nhạc, nhằm thể hiện lòng kính trọng hoặc tri ân đối với người được chỉ định.
Từ "dedicatee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dedicatus", nghĩa là "dâng hiến" hoặc "tưởng nhớ". Trong tiếng Latin, "dedicare" kết hợp "de-" (hãy dâng hiến) và "dicare" (tuyên bố). Từ này ban đầu dùng để chỉ hành động kính dâng một tác phẩm hoặc không gian cho một mục đích nào đó. Ngày nay, "dedicatee" chỉ người được dâng hiến hoặc tôn vinh trong một tác phẩm, phản ánh sự kính trọng và sự kết nối cá nhân giữa tác giả và người được nhắc đến.
Từ "dedicatee" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến văn học hoặc nghệ thuật, nhưng ít được sử dụng trong nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, khi tác giả hoặc nghệ sĩ đề tặng tác phẩm cho một cá nhân cụ thể, phản ánh sự tôn vinh và ghi nhận đóng góp của người đó.