Bản dịch của từ Deep in thought trong tiếng Việt

Deep in thought

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep in thought (Adjective)

dˈip ɨn θˈɔt
dˈip ɨn θˈɔt
01

Đắm chìm hoặc đắm chìm trong chiêm niệm hoặc thiền định.

Immersed or absorbed in contemplation or meditation.

Ví dụ

She appeared deep in thought during the interview.

Cô ấy dường như đắm chìm trong suy nghĩ trong buổi phỏng vấn.

He was not deep in thought while giving his presentation.

Anh ấy không đắm chìm trong suy nghĩ khi thuyết trình.

Are you deep in thought about the social issue we discussed?

Bạn có đang đắm chìm trong suy nghĩ về vấn đề xã hội chúng ta đã thảo luận không?

She appeared deep in thought during the entire interview.

Cô ấy xuất hiện sâu trong suy nghĩ suốt buổi phỏng vấn.

He was not deep in thought when asked about his future plans.

Anh ấy không sâu trong suy nghĩ khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep in thought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep in thought

Không có idiom phù hợp