Bản dịch của từ Deep in thought trong tiếng Việt
Deep in thought

Deep in thought (Adjective)
Đắm chìm hoặc đắm chìm trong chiêm niệm hoặc thiền định.
Immersed or absorbed in contemplation or meditation.
She appeared deep in thought during the interview.
Cô ấy dường như đắm chìm trong suy nghĩ trong buổi phỏng vấn.
He was not deep in thought while giving his presentation.
Anh ấy không đắm chìm trong suy nghĩ khi thuyết trình.
Are you deep in thought about the social issue we discussed?
Bạn có đang đắm chìm trong suy nghĩ về vấn đề xã hội chúng ta đã thảo luận không?
She appeared deep in thought during the entire interview.
Cô ấy xuất hiện sâu trong suy nghĩ suốt buổi phỏng vấn.
He was not deep in thought when asked about his future plans.
Anh ấy không sâu trong suy nghĩ khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.
"Cụm từ 'deep in thought' diễn tả trạng thái tinh thần khi một người đang suy ngẫm một cách tập trung và sâu sắc về một vấn đề hoặc khái niệm nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của cụm từ".
Cụm từ "deep in thought" có nguồn gốc từ tiếng Anh với ý nghĩa chỉ trạng thái tư duy tích cực và sâu sắc. Từ "deep" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "deop", có nghĩa là "sâu" nhằm chỉ độ sâu của một khái niệm hoặc cảm xúc. "Thought" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þoht", mang ý nghĩa tư duy hoặc suy nghĩ. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tư duy tầng sâu, liên quan đến việc suy ngẫm và phân tích sâu sắc.
Cụm từ "deep in thought" thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thể hiện ý tưởng liên quan đến trạng thái tâm lý hoặc quá trình suy nghĩ. Trong phần Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi của nhân vật trong văn bản. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn chương và giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự tập trung sâu sắc hoặc sự trăn trở của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp