Bản dịch của từ Deep laugh trong tiếng Việt

Deep laugh

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep laugh (Phrase)

dˈip lˈæf
dˈip lˈæf
01

Một tiếng cười nồng nhiệt hoặc lớn tiếng.

A hearty or loud laugh.

Ví dụ

Everyone enjoyed a deep laugh during the party last Saturday.

Mọi người đã có một tiếng cười lớn trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She didn't have a deep laugh at the serious discussion.

Cô ấy không cười lớn trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Did you hear his deep laugh at the comedy show?

Bạn có nghe thấy tiếng cười lớn của anh ấy trong buổi biểu diễn hài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep laugh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep laugh

Không có idiom phù hợp