Bản dịch của từ Deep thoughtfulness trong tiếng Việt

Deep thoughtfulness

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep thoughtfulness (Phrase)

dˈip θˈɔtfəlnɨs
dˈip θˈɔtfəlnɨs
01

Xem xét sâu sắc hoặc nghiêm túc.

Profound or serious consideration.

Ví dụ

Her deep thoughtfulness about poverty impressed everyone at the charity event.

Sự suy nghĩ sâu sắc của cô về nghèo đói đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.

He does not show deep thoughtfulness when discussing social issues.

Anh ấy không thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Does deep thoughtfulness influence people's opinions on climate change?

Liệu sự suy nghĩ sâu sắc có ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep thoughtfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep thoughtfulness

Không có idiom phù hợp