Bản dịch của từ Deep thoughtfulness trong tiếng Việt
Deep thoughtfulness

Deep thoughtfulness (Phrase)
Xem xét sâu sắc hoặc nghiêm túc.
Profound or serious consideration.
Her deep thoughtfulness about poverty impressed everyone at the charity event.
Sự suy nghĩ sâu sắc của cô về nghèo đói đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.
He does not show deep thoughtfulness when discussing social issues.
Anh ấy không thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does deep thoughtfulness influence people's opinions on climate change?
Liệu sự suy nghĩ sâu sắc có ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về biến đổi khí hậu không?
Khái niệm "deep thoughtfulness" (suy tư sâu sắc) chỉ trạng thái tư duy sâu xa và nghiêm túc về các vấn đề phức tạp, bao gồm những cảm xúc, suy nghĩ và triết lý đời sống. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deep thoughtfulness" thường được xem như một phẩm chất tích cực thể hiện sự tôn trọng và thấu hiểu đối với người và tình huống xung quanh.
Cụm từ "deep thoughtfulness" kết hợp từ "deep" và "thoughtfulness". "Deep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deop", có thể xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *deupaz, chỉ sự sâu sắc về không gian hoặc ý nghĩa. "Thoughtfulness" lại bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "thouhtfulnes", dựa trên từ "thought" kết hợp với hậu tố "-ness" diễn tả trạng thái. Cụm từ này hiện nay biểu thị sự suy tư sâu sắc, thường gắn liền với thái độ chăm sóc hoặc quan tâm đến người khác.
Cụm từ "deep thoughtfulness" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh văn học, triết học hoặc tâm lý học, thể hiện khả năng suy tư sâu sắc về các vấn đề phức tạp. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bàn luận về cảm xúc, tư duy phản biện hoặc sự chiêm nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp