Bản dịch của từ Deeper trong tiếng Việt
Deeper
Adjective
Deeper (Adjective)
dˈipɚ
dˈipɚ
01
Dạng so sánh của deep: sâu hơn.
Comparative form of deep more deep.
Ví dụ
Her understanding of the issue went deeper than anyone else.
Sự hiểu biết của cô về vấn đề đi sâu hơn ai khác.
The community's problems run much deeper than what's on the surface.
Vấn đề của cộng đồng chạy sâu hơn rất nhiều so với những gì hiện hành.
The impact of the pandemic has affected people on a deeper level.
Tác động của đại dịch đã ảnh hưởng đến mọi người ở mức độ sâu hơn.
Dạng tính từ của Deeper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deep Sâu | Deeper Sâu hơn | Deepest Sâu nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Firstly, art helps us to gain a appreciation towards what we have in life [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] In the case of waters like a river, a concrete girder bridge is more fitting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Travelling to another country seeing and experiencing it first-hand will give one a insight [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] Your support will enable me to delve into the subject and explore potential collaborations or further research opportunities [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Idiom with Deeper
Không có idiom phù hợp