Bản dịch của từ Deeper trong tiếng Việt
Deeper
Deeper (Adjective)
Dạng so sánh của deep: sâu hơn.
Comparative form of deep more deep.
Her understanding of the issue went deeper than anyone else.
Sự hiểu biết của cô về vấn đề đi sâu hơn ai khác.
The community's problems run much deeper than what's on the surface.
Vấn đề của cộng đồng chạy sâu hơn rất nhiều so với những gì hiện hành.
The impact of the pandemic has affected people on a deeper level.
Tác động của đại dịch đã ảnh hưởng đến mọi người ở mức độ sâu hơn.
Dạng tính từ của Deeper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deep Sâu | Deeper Sâu hơn | Deepest Sâu nhất |
Họ từ
Từ "deeper" là dạng so sánh hơn của tính từ "deep", chỉ độ sâu hay sự chìm sâu hơn so với một mức độ cụ thể nào đó. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng cách, chiều sâu của vật chất hoặc hình thức trừu tượng như ý tưởng, cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "deeper" và tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong âm sắc. Sử dụng từ này phổ biến trong văn viết và nói, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học, văn học và khoa học tự nhiên.
Từ "deeper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ tiếng Anh "deop", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *deupaz. Từ nguyên này có quan hệ với tiếng Latin "densus" và tiếng Hy Lạp "bathus", cả hai đều ám chỉ sự sâu. "Deeper" được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh để chỉ độ sâu hơn, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt trừu tượng như tư duy hay cảm xúc, phản ánh quá trình phát triển ngữ nghĩa từ tính chất định lượng sang định tính.
Từ "deeper" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thí sinh cần trình bày quan điểm sâu sắc hoặc phân tích vấn đề phức tạp. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ chi tiết hoặc phân tích một chủ đề. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "deeper" được sử dụng để chỉ độ sâu của một khái niệm, cảm xúc hoặc tình huống, thể hiện sự khám phá và thấu hiểu hơn về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp