Bản dịch của từ Deeper trong tiếng Việt

Deeper

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deeper(Adjective)

dˈipɚ
dˈipɚ
01

Dạng so sánh của deep: sâu hơn.

Comparative form of deep more deep.

Ví dụ

Dạng tính từ của Deeper (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deep

Sâu

Deeper

Sâu hơn

Deepest

Sâu nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ