Bản dịch của từ Deexcited trong tiếng Việt
Deexcited
Deexcited (Adjective)
(vật lý) bị ảnh hưởng hoặc được tạo ra bởi sự khử kích thích.
Physics subject to or produced by deexcitation.
The deexcited atoms emitted light during the social science experiment.
Các nguyên tử bị giảm năng lượng phát ra ánh sáng trong thí nghiệm xã hội.
The researchers did not observe deexcited particles in the classroom.
Các nhà nghiên cứu đã không quan sát được các hạt bị giảm năng lượng trong lớp học.
Are deexcited molecules important for understanding social interactions?
Các phân tử bị giảm năng lượng có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội không?
Từ "deexcited" là thuật ngữ trong vật lý, đặc biệt trong lĩnh vực quang học và vật chất, dùng để chỉ trạng thái của một hạt, như nguyên tử hoặc phân tử, khi nó mất năng lượng và trở về trạng thái ổn định sau khi đã ở trạng thái kích thích. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh, và thường được diễn đạt bằng các cụm từ khác. Trong các nghiên cứu khoa học, "deexcitation" là thuật ngữ quen thuộc hơn để mô tả quá trình này.
Từ "deexcited" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hạ xuống, giảm bớt", kết hợp với động từ "excite" bắt nguồn từ tiếng Latin "excitare", có nghĩa là "kích thích, đánh thức". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học để mô tả trạng thái giảm năng lượng của nguyên tử hoặc phân tử sau khi đã chuyển từ trạng thái kích thích. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giảm bớt sự hưng phấn hoặc kích thích, phản ánh tính chất hạ thấp của tiền tố "de-".
Từ "deexcited" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính mới lạ và đặc thù của nó. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái giảm năng lượng của các electron sau khi phát ra ánh sáng. Trong tình huống hàng ngày, "deexcited" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoa học vật lý hoặc hóa học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.