Bản dịch của từ Deexcited trong tiếng Việt

Deexcited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deexcited (Adjective)

01

(vật lý) bị ảnh hưởng hoặc được tạo ra bởi sự khử kích thích.

Physics subject to or produced by deexcitation.

Ví dụ

The deexcited atoms emitted light during the social science experiment.

Các nguyên tử bị giảm năng lượng phát ra ánh sáng trong thí nghiệm xã hội.

The researchers did not observe deexcited particles in the classroom.

Các nhà nghiên cứu đã không quan sát được các hạt bị giảm năng lượng trong lớp học.

Are deexcited molecules important for understanding social interactions?

Các phân tử bị giảm năng lượng có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deexcited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deexcited

Không có idiom phù hợp