Bản dịch của từ Defacer trong tiếng Việt
Defacer
Noun [U/C]
Defacer (Noun)
dɨfˈeɪsɚ
dɨfˈeɪsɚ
Ví dụ
The defacer spray-painted graffiti on public buildings.
Kẻ phá hoại đã vẽ graffiti bằng sơn xịt trên các tòa nhà công cộng.
The defacer was caught red-handed defacing the park benches.
Người phá hoại đã bị bắt quả tang khi đang phá hoại bàn ghế công viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defacer
Không có idiom phù hợp