Bản dịch của từ Defacer trong tiếng Việt
Defacer

Defacer (Noun)
The defacer spray-painted graffiti on public buildings.
Kẻ phá hoại đã vẽ graffiti bằng sơn xịt trên các tòa nhà công cộng.
The defacer was caught red-handed defacing the park benches.
Người phá hoại đã bị bắt quả tang khi đang phá hoại bàn ghế công viên.
The defacer's actions caused outrage among the local community.
Hành động của kẻ phá hoại gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng địa phương.
Từ "defacer" là một danh từ chỉ cá nhân thực hiện hành vi làm hỏng, phá hoại bề mặt hoặc hình thức của một vật thể, thường là thông qua việc sử dụng chất liệu như sơn hay dao cạo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích hành vi phá hoại tài sản. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn cảnh, từ này ít khi được sử dụng so với các thuật ngữ tương đương khác như "vandal".
Từ "defacer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "defacere", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "làm hỏng". "De-" trong các từ Latinh thường biểu thị sự chối bỏ hoặc loại bỏ, trong khi "facere" mang nghĩa là "làm". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hành động làm hỏng hình ảnh hoặc sự hiện diện của một cái gì đó. Ngày nay, "defacer" chủ yếu chỉ hành động gây thiệt hại đến hình thức bề ngoài của một vật thể nào đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc tài sản công cộng.
Từ "defacer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành liên quan đến hành vi phá hoại tài sản, thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc an ninh mạng. Trong thực tế, từ này thường được dùng khi bàn về tội phạm hoặc các chiến dịch chống phá hoại. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay văn bản học thuật chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp