Bản dịch của từ Defacer trong tiếng Việt

Defacer

Noun [U/C]

Defacer (Noun)

dɨfˈeɪsɚ
dɨfˈeɪsɚ
01

Một người làm xấu mặt; một kẻ phá hoại.

One who defaces; a vandal.

Ví dụ

The defacer spray-painted graffiti on public buildings.

Kẻ phá hoại đã vẽ graffiti bằng sơn xịt trên các tòa nhà công cộng.

The defacer was caught red-handed defacing the park benches.

Người phá hoại đã bị bắt quả tang khi đang phá hoại bàn ghế công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defacer

Không có idiom phù hợp