Bản dịch của từ Vandal trong tiếng Việt
Vandal

Vandal (Noun)
The vandal looted the town during the social unrest.
Kẻ phá hoại đã cướp phá thị trấn trong thời kỳ bất ổn xã hội.
The vandals caused damage to public property in the city.
Những kẻ phá hoại đã gây thiệt hại cho tài sản công cộng trong thành phố.
The police arrested the vandals responsible for the graffiti.
Cảnh sát đã bắt giữ những kẻ phá hoại chịu trách nhiệm vẽ bậy.
Người cố ý hủy hoại, làm hư hỏng tài sản của người khác.
A person who deliberately destroys or damages property belonging to others.
The vandal spray-painted graffiti on the school walls.
Những bức vẽ graffiti phun sơn phá hoại trên tường của trường.
The police arrested the vandal for breaking car windows.
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ phá hoại vì phá cửa kính ô tô.
The community came together to clean up after the vandal's rampage.
Cộng đồng đã cùng nhau dọn dẹp sau cơn thịnh nộ của kẻ phá hoại.
Dạng danh từ của Vandal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vandal | Vandals |
Kết hợp từ của Vandal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Teenage vandal Kẻ phá hoại tuổi teen | The teenage vandal was caught spray painting the school walls. Người phá hoại thiếu niên đã bị bắt vì phun sơn tường trường học. |
Young vandal Kẻ phá hoại trẻ tuổi | The young vandal was caught spray painting on public property. Kẻ phá hoại trẻ tuổi bị bắt vì phun sơn trên tài sản công cộng. |
Mindless vandal Kẻ phá hoại không ý thức | The mindless vandal defaced public property with graffiti. Kẻ phá hoại không suy nghĩ đã làm hỏng tài sản công cộng bằng graffiti. |
Graffiti vandal Kẻ vẽ phá hoại tranh vẽ trái phép | The graffiti vandal defaced public buildings with spray paint. Người phá hoại graffiti đã phá hủy các tòa nhà công cộng bằng sơn phun. |
Họ từ
Từ "vandal" xuất phát từ tên của bộ lạc người Vandals, nổi tiếng vì những hành động phá hoại và cướp bóc trong lịch sử. Nghĩa hiện đại chỉ về một cá nhân hoặc nhóm người cố ý phá hủy tài sản công cộng hoặc tư nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "vandal" có cùng hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng ngữ điệu và ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật và xã hội học để chỉ hành vi chống đối hoặc phá hoại.
Từ "vandal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Vandalus", chỉ người dân tộc Vandal, một nhóm bộ tộc Nguyên thủy tại Bắc Phi, nổi tiếng với việc phá hủy các thành phố và di sản văn hóa trong cuộc xâm lược của họ vào thế kỷ thứ 5. Sự kết nối giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua lịch sử của họ, khi hành động phá hoại của người Vandal đã trở thành hình mẫu cho các hành vi tương tự, dẫn đến định nghĩa hiện tại về sự phá hủy có chủ đích các tác phẩm nghệ thuật hoặc tài sản văn hóa.
Từ "vandal" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến vấn đề xã hội hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi phá hoại tài sản công cộng hoặc tư nhân, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật đường phố, bảo tồn di sản văn hóa và an ninh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

