Bản dịch của từ Gaul trong tiếng Việt
Gaul
Noun [U/C]
Gaul (Noun)
gˈɔl
gɑl
01
Một khu vực cổ xưa ở châu âu bao gồm pháp, bỉ, luxembourg, một phần của thụy sĩ và đức ngày nay
An ancient region in europe that included present-day france, belgium, luxembourg, part of switzerland, and germany
Ví dụ
Gaul was conquered by Julius Caesar in 58 BC.
Gaul bị Julius Caesar chinh phục vào năm 58 TCN.
The Gauls were known for their fierce resistance against invaders.
Người Gaul nổi tiếng với sự kháng cự mạnh mẽ chống lại kẻ xâm lược.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gaul
Không có idiom phù hợp