Bản dịch của từ Defeatable trong tiếng Việt
Defeatable

Defeatable (Adjective)
Some argue that poverty is defeatable with proper government policies.
Một số người cho rằng nghèo đói có thể bị đánh bại với chính sách chính phủ phù hợp.
She believes that corruption is not defeatable in today's society.
Cô ấy tin rằng tham nhũng không thể bị đánh bại trong xã hội hiện nay.
Is climate change defeatable through global cooperation and individual actions?
Liệu biến đổi khí hậu có thể bị đánh bại thông qua sự hợp tác toàn cầu và các hành động cá nhân không?
Dạng tính từ của Defeatable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Defeatable Có thể thất bại | More defeatable Dễ bị đánh bại hơn | Most defeatable Dễ bị đánh bại nhất |
Từ "defeatable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có thể bị đánh bại hoặc có thể bị vượt qua. Trong ngữ cảnh thi đấu hay cạnh tranh, từ này thường được sử dụng để mô tả một đối thủ mà không phải là bất khả chiến bại. Về cách sử dụng, "defeatable" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết, cách phát âm và nghĩa tương tự.
Từ "defeatable" có nguồn gốc từ động từ Latin "deficere", có nghĩa là "thất bại" hoặc "làm thất bại". Gốc từ "de-" diễn tả sự từ chối hay giảm sút, trong khi "facere" mang nghĩa là "làm". Sự kết hợp này gợi ý một trạng thái có thể bị đánh bại. Tại thời điểm hiện tại, "defeatable" được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc con người có thể bị đánh bại, cho thấy rõ mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu về sự thất bại.
Từ "defeatable" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh cạnh tranh, chiến đấu hay thể thao. Trong các tình huống khác, "defeatable" thường được dùng để mô tả những mục tiêu hoặc đối thủ có khả năng bị đánh bại trong cả lĩnh vực thể thao và kinh doanh, nhấn mạnh tính dễ bị tổn thương hoặc yếu kém.