Bản dịch của từ Defeatable trong tiếng Việt

Defeatable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defeatable (Adjective)

dɨfˈitəbəl
dɨfˈitəbəl
01

(hiếm) có thể bị đánh bại.

Rare capable of being defeated.

Ví dụ

Some argue that poverty is defeatable with proper government policies.

Một số người cho rằng nghèo đói có thể bị đánh bại với chính sách chính phủ phù hợp.

She believes that corruption is not defeatable in today's society.

Cô ấy tin rằng tham nhũng không thể bị đánh bại trong xã hội hiện nay.

Is climate change defeatable through global cooperation and individual actions?

Liệu biến đổi khí hậu có thể bị đánh bại thông qua sự hợp tác toàn cầu và các hành động cá nhân không?

Dạng tính từ của Defeatable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Defeatable

Có thể thất bại

More defeatable

Dễ bị đánh bại hơn

Most defeatable

Dễ bị đánh bại nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defeatable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defeatable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.