Bản dịch của từ Defective year trong tiếng Việt

Defective year

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defective year (Noun Countable)

dɪfˈɛktɪv jiɹ
dɪfˈɛktɪv jiɹ
01

Một năm có vấn đề hoặc vấn đề.

A year with problems or issues.

Ví dụ

The year 2020 was a defective year for many families worldwide.

Năm 2020 là một năm có vấn đề cho nhiều gia đình trên toàn thế giới.

This year is not a defective year for our community's progress.

Năm nay không phải là một năm có vấn đề cho sự tiến bộ của cộng đồng chúng ta.

Was 2021 a defective year for your local economy?

Năm 2021 có phải là một năm có vấn đề cho nền kinh tế địa phương của bạn không?

Defective year (Adjective)

dɪfˈɛktɪv jiɹ
dɪfˈɛktɪv jiɹ
01

Gặp vấn đề hoặc lỗi.

Having a problem or fault.

Ví dụ

The defective year caused many families to struggle financially in 2020.

Năm bị lỗi đã khiến nhiều gia đình gặp khó khăn tài chính vào năm 2020.

This year is not defective; it has brought many opportunities.

Năm nay không bị lỗi; nó đã mang lại nhiều cơ hội.

Was 2020 a defective year for social events and gatherings?

Liệu năm 2020 có phải là năm bị lỗi cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defective year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defective year

Không có idiom phù hợp