Bản dịch của từ Defective year trong tiếng Việt
Defective year

Defective year (Noun Countable)
Một năm có vấn đề hoặc vấn đề.
A year with problems or issues.
The year 2020 was a defective year for many families worldwide.
Năm 2020 là một năm có vấn đề cho nhiều gia đình trên toàn thế giới.
This year is not a defective year for our community's progress.
Năm nay không phải là một năm có vấn đề cho sự tiến bộ của cộng đồng chúng ta.
Was 2021 a defective year for your local economy?
Năm 2021 có phải là một năm có vấn đề cho nền kinh tế địa phương của bạn không?
Defective year (Adjective)
The defective year caused many families to struggle financially in 2020.
Năm bị lỗi đã khiến nhiều gia đình gặp khó khăn tài chính vào năm 2020.
This year is not defective; it has brought many opportunities.
Năm nay không bị lỗi; nó đã mang lại nhiều cơ hội.
Was 2020 a defective year for social events and gatherings?
Liệu năm 2020 có phải là năm bị lỗi cho các sự kiện xã hội không?
"Defective year" là khái niệm trong lĩnh vực thiên văn học, chỉ năm có một số ngày nhất định không được tính là năm nhuận hay năm dương lịch đầy đủ, dẫn đến sự sai lệch trong việc xác định thời gian. Khái niệm này thường được đề cập khi thảo luận về các lịch cổ hoặc những hệ thống lịch khác nhau. Tuy nhiên, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu di sản văn hóa.
Cụm từ "defective year" xuất phát từ tiếng Latinh "defectivus", có nghĩa là "bị thiếu sót" hoặc "khuyết khuyết". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những năm mà sự chuyển giao giữa các chu kỳ mặt trăng và mặt trời không đồng bộ, dẫn đến sự lặp lại không hoàn hảo trong chu kỳ lịch. Ý nghĩa hiện tại của "defective year" vẫn giữ nguyên sự liên quan đến sự thiếu chính xác trong tính toán thời gian, phản ánh mối quan hệ giữa thời gian và chu kỳ thiên văn.
Cụm từ "defective year" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các tài liệu học thuật. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính khi đề cập đến các năm có sự cố hoặc sai sót nghiêm trọng ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hoặc quy định. Tình huống này thường liên quan đến các thảo luận về sự uy tín và trách nhiệm trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp