Bản dịch của từ Defencelessness trong tiếng Việt

Defencelessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defencelessness (Noun)

dɨfˈɛntʃələsnəs
dɨfˈɛntʃələsnəs
01

Trạng thái hoặc tình trạng không có khả năng tự vệ.

The state or condition of being defenceless.

Ví dụ

The defencelessness of children in poverty is a serious social issue.

Sự không có khả năng tự vệ của trẻ em trong nghèo đói là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Many believe that defencelessness should not exist in modern society.

Nhiều người tin rằng sự không có khả năng tự vệ không nên tồn tại trong xã hội hiện đại.

Is defencelessness a common problem in urban areas like New York?

Sự không có khả năng tự vệ có phải là một vấn đề phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defencelessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defencelessness

Không có idiom phù hợp