Bản dịch của từ Defencelessness trong tiếng Việt
Defencelessness

Defencelessness (Noun)
The defencelessness of children in poverty is a serious social issue.
Sự không có khả năng tự vệ của trẻ em trong nghèo đói là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Many believe that defencelessness should not exist in modern society.
Nhiều người tin rằng sự không có khả năng tự vệ không nên tồn tại trong xã hội hiện đại.
Is defencelessness a common problem in urban areas like New York?
Sự không có khả năng tự vệ có phải là một vấn đề phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
"Defencelessness" là danh từ chỉ trạng thái không có khả năng tự vệ hoặc bảo vệ bản thân trước mối đe dọa hoặc tấn công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự yếu đuối hoặc tổn thương. Ở Anh, từ tương đương "defenselessness" thường được viết "defencelessness" với cách phát âm tương tự, nhưng sử dụng hình thức chính tả khác. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "defenselessness" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "defencelessness" bắt nguồn từ gốc Latinh "defendere", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng thủ". Trong Thời Trung Cổ, thuật ngữ này chuyển sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, với ý nghĩa chỉ trạng thái không có khả năng tự vệ. Ngày nay, "defencelessness" được sử dụng để chỉ tình trạng dễ bị tổn thương hoặc thiếu bảo vệ trước những nguy hiểm. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở sự thiếu hụt khả năng phòng vệ trong bối cảnh nguy hiểm.
Từ "defencelessness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính chất cụ thể và thiết thực hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, đề cập đến tình trạng thiếu khả năng tự vệ, được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nhân quyền hoặc tâm lý học. Sự sử dụng từ này phản ánh những tình huống nhạy cảm, như xung đột hoặc bất công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất